coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #820
Giá DeepBrain Chain (DBC)

DeepBrain Chain DBC / PLN

zł0,022385948299 -4.6%
0,00000019 BTC -2.1%
Trên danh sách theo dõi 10.763
zł0,021602637555
Phạm vi 24H
zł0,024010437347
Giá trị vốn hóa thị trường zł71.818.841
KL giao dịch trong 24 giờ zł3.739.271
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông 3.200.000.000
Tổng cung 10.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi DeepBrain Chain sang Polish Zloty (DBC sang PLN)

DBC
PLN

1 DBC = zł0,022385948299

Cập nhật lần cuối 12:43AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi DBC thành PLN

Tỷ giá hối đoái từ DBC sang PLN hôm nay là 0,02238595 zł và đã đã giảm -3.9% từ zł0,023291759702 kể từ hôm nay.
DeepBrain Chain (DBC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -4.6% từ zł0,023477095902 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.2%
-4.6%
-25.1%
-36.2%
-2.0%
192.8%

Tôi có thể mua và bán DeepBrain Chain ở đâu?

DeepBrain Chain có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là zł3.739.271. DeepBrain Chain có thể được giao dịch trên 12 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.

Lịch sử giá 7 ngày của DeepBrain Chain (DBC) đến PLN

So sánh giá & các thay đổi của DeepBrain Chain trong PLN trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DBC sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 25, 2023 Thứ bảy 0,02238595 zł -0,00090581 zł -3.9%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,02324318 zł -0,00014114 zł -0.6%
March 23, 2023 Thứ năm 0,02338432 zł -0,00285530 zł -10.9%
March 22, 2023 Thứ tư 0,02623962 zł 0,00086221 zł 3.4%
March 21, 2023 Thứ ba 0,02537741 zł -0,00248600 zł -8.9%
March 20, 2023 Thứ hai 0,02786341 zł 0,00199935 zł 7.7%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,02586406 zł -0,00438365 zł -14.5%

Chuyển đổi DeepBrain Chain (DBC) sang PLN

DBC PLN
0.01 DBC 0.00022386 PLN
0.1 DBC 0.00223859 PLN
1 DBC 0.02238595 PLN
2 DBC 0.04477190 PLN
5 DBC 0.111930 PLN
10 DBC 0.223859 PLN
20 DBC 0.447719 PLN
50 DBC 1.12 PLN
100 DBC 2.24 PLN
1000 DBC 22.39 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang DBC

PLN DBC
0.01 PLN 0.446709 DBC
0.1 PLN 4.47 DBC
1 PLN 44.67 DBC
2 PLN 89.34 DBC
5 PLN 223.35 DBC
10 PLN 446.71 DBC
20 PLN 893.42 DBC
50 PLN 2233.54 DBC
100 PLN 4467.09 DBC
1000 PLN 44671 DBC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu