coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #826
Giá DeepBrain Chain (DBC)

DeepBrain Chain DBC / UAH

₴0,186570 3.9%
0,00000018 BTC 3.8%
Trên danh sách theo dõi 10.774
₴0,175086
Phạm vi 24H
₴0,188011
Giá trị vốn hóa thị trường ₴598.147.492
KL giao dịch trong 24 giờ ₴27.987.831
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông 3.200.000.000
Tổng cung 10.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi DeepBrain Chain sang Ukrainian hryvnia (DBC sang UAH)

DBC
UAH

1 DBC = ₴0,186570

Cập nhật lần cuối 04:37PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi DBC thành UAH

Tỷ giá hối đoái từ DBC sang UAH hôm nay là 0,186570 ₴ và đã đã tăng 3.9% từ ₴0,179582 kể từ hôm nay.
DeepBrain Chain (DBC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -14.1% từ ₴0,217136 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
2.6%
3.9%
-14.0%
-33.9%
-14.6%
184.0%

Tôi có thể mua và bán DeepBrain Chain ở đâu?

DeepBrain Chain có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₴27.987.831. DeepBrain Chain có thể được giao dịch trên 12 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.

Lịch sử giá 7 ngày của DeepBrain Chain (DBC) đến UAH

So sánh giá & các thay đổi của DeepBrain Chain trong UAH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DBC sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 26, 2023 Chủ nhật 0,186570 ₴ 0,00698840 ₴ 3.9%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,189409 ₴ -0,00798998 ₴ -4.0%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,197399 ₴ -0,00296366 ₴ -1.5%
March 23, 2023 Thứ năm 0,200363 ₴ -0,02233016 ₴ -10.0%
March 22, 2023 Thứ tư 0,222693 ₴ 0,00906346 ₴ 4.2%
March 21, 2023 Thứ ba 0,213629 ₴ -0,01669173 ₴ -7.2%
March 20, 2023 Thứ hai 0,230321 ₴ 0,01666752 ₴ 7.8%

Chuyển đổi DeepBrain Chain (DBC) sang UAH

DBC UAH
0.01 DBC 0.00186570 UAH
0.1 DBC 0.01865701 UAH
1 DBC 0.186570 UAH
2 DBC 0.373140 UAH
5 DBC 0.932850 UAH
10 DBC 1.87 UAH
20 DBC 3.73 UAH
50 DBC 9.33 UAH
100 DBC 18.66 UAH
1000 DBC 186.57 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang DBC

UAH DBC
0.01 UAH 0.053599 DBC
0.1 UAH 0.535992 DBC
1 UAH 5.36 DBC
2 UAH 10.72 DBC
5 UAH 26.80 DBC
10 UAH 53.60 DBC
20 UAH 107.20 DBC
50 UAH 268.00 DBC
100 UAH 535.99 DBC
1000 UAH 5359.92 DBC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu