coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #362
Giá Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Dejitaru Tsuka TSUKA / NOK

kr0,726859 2.1%
0,00000248 BTC 1.1%
0,00003911 ETH 1.0%
Trên danh sách theo dõi 7.417
kr0,690172
Phạm vi 24H
kr0,751558
Giá trị vốn hóa thị trường kr743.627.373
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 1.0
KL giao dịch trong 24 giờ kr26.308.154
Định giá pha loãng hoàn toàn kr743.627.373
Cung lưu thông 1.000.000.000
Tổng cung 1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 1.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Dejitaru Tsuka sang Norwegian Krone (TSUKA sang NOK)

TSUKA
NOK

1 TSUKA = kr0,726859

Cập nhật lần cuối 10:17PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi TSUKA thành NOK

Tỷ giá hối đoái từ TSUKA sang NOK hôm nay là 0,726859 kr và đã đã tăng 2.2% từ kr0,711288 kể từ hôm nay.
Dejitaru Tsuka (TSUKA) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -36.3% từ kr1,14 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.6%
2.1%
-14.1%
-3.5%
-37.4%
N/A

Tôi có thể mua và bán Dejitaru Tsuka ở đâu?

Dejitaru Tsuka có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là kr26.308.154. Dejitaru Tsuka có thể được giao dịch trên 13 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BTCEX.

Lịch sử giá 7 ngày của Dejitaru Tsuka (TSUKA) đến NOK

So sánh giá & các thay đổi của Dejitaru Tsuka trong NOK trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TSUKA sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 26, 2023 Chủ nhật 0,726859 kr 0,01557147 kr 2.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,702914 kr -0,03475908 kr -4.7%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,737673 kr 0,02097061 kr 2.9%
March 23, 2023 Thứ năm 0,716703 kr -0,064742 kr -8.3%
March 22, 2023 Thứ tư 0,781445 kr -0,055389 kr -6.6%
March 21, 2023 Thứ ba 0,836834 kr -0,057082 kr -6.4%
March 20, 2023 Thứ hai 0,893916 kr 0,02958723 kr 3.4%

Chuyển đổi Dejitaru Tsuka (TSUKA) sang NOK

TSUKA NOK
0.01 TSUKA 0.00726859 NOK
0.1 TSUKA 0.072686 NOK
1 TSUKA 0.726859 NOK
2 TSUKA 1.45 NOK
5 TSUKA 3.63 NOK
10 TSUKA 7.27 NOK
20 TSUKA 14.54 NOK
50 TSUKA 36.34 NOK
100 TSUKA 72.69 NOK
1000 TSUKA 726.86 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang TSUKA

NOK TSUKA
0.01 NOK 0.01375782 TSUKA
0.1 NOK 0.137578 TSUKA
1 NOK 1.38 TSUKA
2 NOK 2.75 TSUKA
5 NOK 6.88 TSUKA
10 NOK 13.76 TSUKA
20 NOK 27.52 TSUKA
50 NOK 68.79 TSUKA
100 NOK 137.58 TSUKA
1000 NOK 1375.78 TSUKA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu