coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #375
Giá Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Dejitaru Tsuka TSUKA / PLN

zł0,300396 -3.9%
0,00000249 BTC -1.2%
0,00003921 ETH -0.6%
Trên danh sách theo dõi 7.406
zł0,284423
Phạm vi 24H
zł0,323880
Giá trị vốn hóa thị trường zł300.241.031
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 1.0
KL giao dịch trong 24 giờ zł15.245.782
Định giá pha loãng hoàn toàn zł300.241.031
Cung lưu thông 1.000.000.000
Tổng cung 1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 1.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Dejitaru Tsuka sang Polish Zloty (TSUKA sang PLN)

TSUKA
PLN

1 TSUKA = zł0,300396

Cập nhật lần cuối 05:48AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi TSUKA thành PLN

Tỷ giá hối đoái từ TSUKA sang PLN hôm nay là 0,300396 zł và đã đã giảm -3.1% từ zł0,309920 kể từ hôm nay.
Dejitaru Tsuka (TSUKA) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -37.1% từ zł0,477376 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.7%
-3.9%
2.5%
-2.1%
-35.3%
N/A

Tôi có thể mua và bán Dejitaru Tsuka ở đâu?

Dejitaru Tsuka có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là zł15.245.782. Dejitaru Tsuka có thể được giao dịch trên 13 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BTCEX.

Lịch sử giá 7 ngày của Dejitaru Tsuka (TSUKA) đến PLN

So sánh giá & các thay đổi của Dejitaru Tsuka trong PLN trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TSUKA sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 25, 2023 Thứ bảy 0,300396 zł -0,00952457 zł -3.1%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,306448 zł 0,01069509 zł 3.6%
March 23, 2023 Thứ năm 0,295753 zł -0,02671193 zł -8.3%
March 22, 2023 Thứ tư 0,322465 zł -0,02222302 zł -6.4%
March 21, 2023 Thứ ba 0,344688 zł -0,02427947 zł -6.6%
March 20, 2023 Thứ hai 0,368967 zł 0,01295013 zł 3.6%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,356017 zł 0,059560 zł 20.1%

Chuyển đổi Dejitaru Tsuka (TSUKA) sang PLN

TSUKA PLN
0.01 TSUKA 0.00300396 PLN
0.1 TSUKA 0.03003955 PLN
1 TSUKA 0.300396 PLN
2 TSUKA 0.600791 PLN
5 TSUKA 1.50 PLN
10 TSUKA 3.00 PLN
20 TSUKA 6.01 PLN
50 TSUKA 15.02 PLN
100 TSUKA 30.04 PLN
1000 TSUKA 300.40 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang TSUKA

PLN TSUKA
0.01 PLN 0.03328944 TSUKA
0.1 PLN 0.332894 TSUKA
1 PLN 3.33 TSUKA
2 PLN 6.66 TSUKA
5 PLN 16.64 TSUKA
10 PLN 33.29 TSUKA
20 PLN 66.58 TSUKA
50 PLN 166.45 TSUKA
100 PLN 332.89 TSUKA
1000 PLN 3328.94 TSUKA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu