Tiền ảo: 15.138
Sàn giao dịch: 1.142
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,384T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 95,467B $
Gas: 7.063 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
AGI logo

Delysium
AGI / PLN

#287
zł0,6274
1.9%
0.052304 BTC 1.5%
0,00006438 ETH 1.5%
$0,1522 Phạm vi trong 24g $0,1636

Chuyển đổi Delysium sang Polish Zloty (AGI sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Delysium (AGI) sang PLN là zł0,6274.
AGI
PLN

1 AGI = zł0,6274

Cách mua AGI bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch AGI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua AGI bằng PLN!

Biểu đồ AGI sang PLN

Delysium (AGI) hôm nay có giá trị là zł0,6274, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AGI ngày hôm nay là 1.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Delysium được giao dịch là zł61.290.866.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 2.5% 0.3% 10.7% 15.5% 952.2%
Số liệu thống kê về Delysium
Giá trị vốn hóa thị trường
zł762.354.426
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.41
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł1.881.958.031
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł61.290.866
Cung lưu thông
1.215.257.322
Tổng cung
3.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
3.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Delysiumcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Delysium (AGI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,6274.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu AGI?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1.59 AGI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của AGI sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của AGI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AGI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AGI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ AGI so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của AGI/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 AGI tính bằng PLN là zł2,64, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (8 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AGI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Delysium tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Delysium (AGI) đã tăng giảm lên -14,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Delysium có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Delysium (AGI) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Delysium (AGI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,722788 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,627447 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AGI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,069516 zł (10.6%).

So sánh giá hàng ngày của Delysium (AGI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGI sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười một 04, 2024 Thứ hai 0,627447 zł 0,01169788 zł 1.9%
Tháng mười một 03, 2024 Chủ nhật 0,651817 zł -0,01064824 zł 1.6%
Tháng mười một 02, 2024 Thứ bảy 0,662465 zł -0,01288341 zł 1.9%
Tháng mười một 01, 2024 Thứ sáu 0,675349 zł -0,04116622 zł 5.7%
Tháng mười 31, 2024 Thứ năm 0,716515 zł -0,00627313 zł 0.9%
Tháng mười 30, 2024 Thứ tư 0,722788 zł 0,069516 zł 10.6%
Tháng mười 29, 2024 Thứ ba 0,653272 zł 0,00029380 zł 0.0%

AGI / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Delysium (AGI) sang PLN là zł0,6274 cho mỗi 1 AGI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AGI lấy 3,14 zł hoặc 50,00 zł lấy 79.69 AGI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AGI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Delysium (AGI) sang PLN

AGI PLN
0.01 AGI 0.00627447 PLN
0.1 AGI 0.062745 PLN
1 AGI 0.627447 PLN
2 AGI 1.25 PLN
5 AGI 3.14 PLN
10 AGI 6.27 PLN
20 AGI 12.55 PLN
50 AGI 31.37 PLN
100 AGI 62.74 PLN
1000 AGI 627.45 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang AGI

PLN AGI
0.01 PLN 0.01593760 AGI
0.1 PLN 0.159376 AGI
1 PLN 1.59 AGI
2 PLN 3.19 AGI
5 PLN 7.97 AGI
10 PLN 15.94 AGI
20 PLN 31.88 AGI
50 PLN 79.69 AGI
100 PLN 159.38 AGI
1000 PLN 1593.76 AGI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng