Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dent
DENT / HKD
#396
HK$0,01001
0.7%
0.072064 BTC
2.2%
0.064232 ETH
1.4%
$0,001225
Phạm vi trong 24g
$0,001313
Chuyển đổi Dent sang Hong Kong Dollar (DENT sang HKD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dent (DENT) sang HKD là HK$0,01001.
DENT
HKD
1 DENT = HK$0,01001
Cách mua DENT bằng HKD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DENT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DENT bằng HKD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HKD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DENT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HKD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DENT bằng HKD!
-
Chọn Dent (DENT) và nhập số tiền bằng HKD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DENT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DENT sang HKD
Dent (DENT) hôm nay có giá trị là HK$0,01001, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DENT ngày hôm nay là 31.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dent được giao dịch là HK$58.729.521.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 0.7% | 31.5% | 24.9% | 24.2% | 7.2% |
Số liệu thống kê về Dent
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
HK$959.508.980 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
HK$1.003.093.803 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
HK$58.729.521 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
95.654.960.452
Tổng
100.000.000.000
Company Wallet
(0xb674)
- 4.345.039.547
Nguồn cung lưu thông ước tính
95.654.960.452
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dentcó trị giá là bao nhiêu HKD?
- Hiện tại, giá của 1 Dent (DENT) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0,01001.
-
HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu DENT?
- Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 99.87 DENT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DENT sang HKD bằng cách nào?
- Tính giá của DENT bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DENT sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DENT bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DENT so với HKD.
-
Trước đây giá cao nhất của DENT/HKD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DENT tính bằng HKD là HK$0,7869, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DENT/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dent tính bằng HKD?
- Trong tháng qua, giá của Dent (DENT) đã tăng giảm lên -24,10 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, Dent có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -3,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dent (DENT) so với HKD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dent (DENT) so với HKD giao động giữa mức cao 0,01457462 HK$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00961388 HK$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DENT trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,00315381 HK$ (21.6%).
So sánh giá hàng ngày của Dent (DENT) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dent (DENT) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DENT sang HKD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,01001298 HK$ | -0,00006680 HK$ | 0.7% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,01019427 HK$ | 0,00010224 HK$ | 1.0% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,01009203 HK$ | -0,00041184 HK$ | 3.9% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,01050388 HK$ | 0,00088999 HK$ | 9.3% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,00961388 HK$ | -0,00180693 HK$ | 15.8% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,01142082 HK$ | -0,00315381 HK$ | 21.6% |
Tháng tư 12, 2024 | Thứ sáu | 0,01457462 HK$ | 0,00002735 HK$ | 0.2% |
DENT / HKD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dent (DENT) sang HKD là HK$0,01001 cho mỗi 1 DENT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DENT lấy 0,050065 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 4993.52 DENT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DENT phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dent (DENT) sang HKD
DENT | HKD |
---|---|
0.01 DENT | 0.00010013 HKD |
0.1 DENT | 0.00100130 HKD |
1 DENT | 0.01001298 HKD |
2 DENT | 0.02002595 HKD |
5 DENT | 0.050065 HKD |
10 DENT | 0.100130 HKD |
20 DENT | 0.200260 HKD |
50 DENT | 0.500649 HKD |
100 DENT | 1.001 HKD |
1000 DENT | 10.01 HKD |
Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang DENT
HKD | DENT |
---|---|
0.01 HKD | 0.998704 DENT |
0.1 HKD | 9.99 DENT |
1 HKD | 99.87 DENT |
2 HKD | 199.74 DENT |
5 HKD | 499.35 DENT |
10 HKD | 998.70 DENT |
20 HKD | 1997.41 DENT |
50 HKD | 4993.52 DENT |
100 HKD | 9987.04 DENT |
1000 HKD | 99870 DENT |