Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dentacoin
DCN / BNB
#2688
BNB0.082307
38.0%
0.0102136 BTC
39.5%
0.094346 ETH
36.9%
$0.051005
Phạm vi trong 24g
$0.051506
Chuyển đổi Dentacoin sang Binance Coin (DCN sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dentacoin (DCN) sang BNB là BNB0.082307.
DCN
BNB
1 DCN = BNB0.082307
Biểu đồ DCN sang BNB
Dentacoin (DCN) hôm nay có giá trị là BNB0.082307, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 38.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DCN ngày hôm nay là 19.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dentacoin được giao dịch là BNB0,03127.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 40.5% | 8.8% | 15.6% | 21.4% | 47.3% |
Số liệu thống kê về Dentacoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB1.640,1878 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB18.459,1686 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB0,03127 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
710.839.308.006
Tổng
8.000.000.000.000
Founders/Core Team
(0xD7f2)
- 63.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x5fd3)
- 608.888.888.888
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x1c6A)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x2287)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x918c)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xA5d2)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0xEf6D)
- 63.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x2FD8)
- 487.111.111.111
Dentaprime International Plc. Bonus (if targets are fulfilled in 8 years)
(0xE973)
- 239.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x2a1b)
- 487.111.111.111
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x977a)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x3572)
- 304.444.444.444
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xbBaf)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x864F)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xEa63)
- 487.111.111.111
Coin Option Plan
(0x76F0)
- 399.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x0e5a)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xb8e6)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0x7aEB)
- 79.989.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xA407)
- 365.333.333.333
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xa3f9)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0x17cD)
- 79.999.899.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xC8C1)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0x0796)
- 63.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x3d66)
- 304.444.444.444
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x0d43)
- 121.777.777.777
Foundation - Future needs (after 2043)
(0x24f4)
- 312.015.856.340
Foundation - Future needs (after 2043)
(0xDF14)
- 16.000.000.000
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xE334)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xf1EA)
- 547.999.999.999
Token Burn
(0x0000)
- 716.538.159.866
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x787a)
- 158.930.243.653
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x572f)
- 365.333.333.333
Nguồn cung lưu thông ước tính
710.839.308.006
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dentacoincó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Dentacoin (DCN) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0.082307.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu DCN?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 433388965 DCN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DCN sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của DCN bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DCN sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DCN bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ DCN so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của DCN/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DCN tính bằng BNB là BNB0,002461, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DCN/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dentacoin tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Dentacoin (DCN) đã tăng giảm lên -25,60 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Dentacoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dentacoin (DCN) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dentacoin (DCN) so với BNB giao động giữa mức cao 0,000000002807 BNB trên Thứ năm và mức thấp 0,000000002307 BNB trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DCN trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,000000000635239 BNB (38.0%).
So sánh giá hàng ngày của Dentacoin (DCN) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dentacoin (DCN) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DCN sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,000000002307 BNB | 0,000000000635239 BNB | 38.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,000000002481 BNB | 0,000000000030701 BNB | 1.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,000000002450 BNB | -0,000000000061816 BNB | 2.5% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,000000002512 BNB | -0,000000000248882 BNB | 9.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,000000002761 BNB | 0,000000000086788 BNB | 3.2% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,000000002674 BNB | -0,000000000132352 BNB | 4.7% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,000000002807 BNB | -0,000000000093629 BNB | 3.2% |
DCN / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dentacoin (DCN) sang BNB là BNB0.082307 cho mỗi 1 DCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DCN lấy 0,000000011537 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 21669448269 DCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DCN phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dentacoin (DCN) sang BNB
DCN | BNB |
---|---|
0.01 DCN | 0.000000000023074 BNB |
0.1 DCN | 0.000000000230740 BNB |
1 DCN | 0.000000002307 BNB |
2 DCN | 0.000000004615 BNB |
5 DCN | 0.000000011537 BNB |
10 DCN | 0.000000023074 BNB |
20 DCN | 0.000000046148 BNB |
50 DCN | 0.000000115370 BNB |
100 DCN | 0.000000230740 BNB |
1000 DCN | 0.00000231 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang DCN
BNB | DCN |
---|---|
0.01 BNB | 4333890 DCN |
0.1 BNB | 43338897 DCN |
1 BNB | 433388965 DCN |
2 BNB | 866777931 DCN |
5 BNB | 2166944827 DCN |
10 BNB | 4333889654 DCN |
20 BNB | 8667779308 DCN |
50 BNB | 21669448269 DCN |
100 BNB | 43338896539 DCN |
1000 BNB | 433388965389 DCN |