Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dentacoin
DCN / BTC
#2656
BTC0.0102255
4.7%
0.0102255 BTC
4.7%
0.094711 ETH
6.2%
$0.051416
Phạm vi trong 24g
$0.051563
Chuyển đổi Dentacoin sang Bitcoin (DCN sang BTC)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dentacoin (DCN) sang BTC là BTC0.0102255.
DCN
BTC
1 DCN = BTC0.0102255
Biểu đồ DCN sang BTC
Dentacoin (DCN) hôm nay có giá trị là BTC0.0102255, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 4.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DCN ngày hôm nay là 11.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dentacoin được giao dịch là BTC0.072255.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 5.9% | 6.1% | 22.3% | 17.6% | 40.0% |
Số liệu thống kê về Dentacoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BTC16,0278 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BTC180,3817 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BTC0.072255 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
710.839.308.006
Tổng
8.000.000.000.000
Founders/Core Team
(0xD7f2)
- 63.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x5fd3)
- 608.888.888.888
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x1c6A)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x2287)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x918c)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xA5d2)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0xEf6D)
- 63.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x2FD8)
- 487.111.111.111
Dentaprime International Plc. Bonus (if targets are fulfilled in 8 years)
(0xE973)
- 239.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x2a1b)
- 487.111.111.111
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x977a)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x3572)
- 304.444.444.444
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xbBaf)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x864F)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xEa63)
- 487.111.111.111
Coin Option Plan
(0x76F0)
- 399.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x0e5a)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xb8e6)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0x7aEB)
- 79.989.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xA407)
- 365.333.333.333
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xa3f9)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0x17cD)
- 79.999.899.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xC8C1)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0x0796)
- 63.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x3d66)
- 304.444.444.444
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x0d43)
- 121.777.777.777
Foundation - Future needs (after 2043)
(0x24f4)
- 312.015.856.340
Foundation - Future needs (after 2043)
(0xDF14)
- 16.000.000.000
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xE334)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xf1EA)
- 547.999.999.999
Token Burn
(0x0000)
- 716.538.159.866
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x787a)
- 158.930.243.653
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x572f)
- 365.333.333.333
Nguồn cung lưu thông ước tính
710.839.308.006
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dentacoincó trị giá là bao nhiêu BTC?
- Hiện tại, giá của 1 Dentacoin (DCN) tính bằng Bitcoin (BTC) là khoảng BTC0.0102255.
-
BTC1 tôi có thể mua được bao nhiêu DCN?
- Hôm nay, BTC1 bạn có thể mua được khoảng 44350386203 DCN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DCN sang BTC bằng cách nào?
- Tính giá của DCN bằng BTC bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DCN sang BTC của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DCN bằng BTC, bạn có thể tham khảo biểu đồ DCN so với BTC.
-
Trước đây giá cao nhất của DCN/BTC là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DCN tính bằng BTC là BTC0.063598, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DCN/BTC có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dentacoin tính bằng BTC?
- Trong tháng qua, giá của Dentacoin (DCN) đã tăng giảm lên -19,10 % so với Bitcoin (BTC). Trên thực tế, Dentacoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dentacoin (DCN) so với BTC
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dentacoin (DCN) so với BTC giao động giữa mức cao 0,000000000024497 BTC trên Thứ năm và mức thấp 0,000000000021832 BTC trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DCN trong BTC có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở -0,000000000001943 BTC (8.1%).
So sánh giá hàng ngày của Dentacoin (DCN) trong BTC và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dentacoin (DCN) trong BTC và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DCN sang BTC | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,000000000022548 BTC | 0,000000000001002 BTC | 4.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,000000000021832 BTC | -0,000000000000258506 BTC | 1.2% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000022091 BTC | -0,000000000001943 BTC | 8.1% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000024034 BTC | 0,000000000000781595 BTC | 3.4% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000023252 BTC | -0,000000000001245 BTC | 5.1% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,000000000024497 BTC | 0,000000000000055436 BTC | 0.2% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,000000000024442 BTC | 0,000000000000802852 BTC | 3.4% |
DCN / BTC Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dentacoin (DCN) sang BTC là BTC0.0102255 cho mỗi 1 DCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DCN lấy 0,000000000112739 BTC hoặc 50,000 BTC lấy 2217519310161 DCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DCN phổ biến trong các mức giá BTC tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dentacoin (DCN) sang BTC
DCN | BTC |
---|---|
0.01 DCN | 0.000000000000225477 BTC |
0.1 DCN | 0.000000000002255 BTC |
1 DCN | 0.000000000022548 BTC |
2 DCN | 0.000000000045095 BTC |
5 DCN | 0.000000000112739 BTC |
10 DCN | 0.000000000225477 BTC |
20 DCN | 0.000000000450954 BTC |
50 DCN | 0.000000001127 BTC |
100 DCN | 0.000000002255 BTC |
1000 DCN | 0.000000022548 BTC |
Chuyển đổi Bitcoin (BTC) sang DCN
BTC | DCN |
---|---|
0.01 BTC | 443503862 DCN |
0.1 BTC | 4435038620 DCN |
1 BTC | 44350386203 DCN |
2 BTC | 88700772406 DCN |
5 BTC | 221751931016 DCN |
10 BTC | 443503862032 DCN |
20 BTC | 887007724064 DCN |
50 BTC | 2217519310161 DCN |
100 BTC | 4435038620322 DCN |
1000 BTC | 44350386203223 DCN |