Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dentacoin
DCN / ILS
#2673
₪0.055361
5.4%
0.0102218 BTC
2.2%
0.094538 ETH
3.2%
$0.051417
Phạm vi trong 24g
$0.051506
Chuyển đổi Dentacoin sang Israeli New Shekel (DCN sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dentacoin (DCN) sang ILS là ₪0.055361.
DCN
ILS
1 DCN = ₪0.055361
Cách mua DCN bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DCN
-
Bạn có thể mua và bán Dentacoin (DCN) trên 40 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DCN sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DCN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận ILS. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DCN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Dentacoin (DCN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DCN sang ILS
Dentacoin (DCN) hôm nay có giá trị là ₪0.055361, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 5.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DCN ngày hôm nay là 12.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dentacoin được giao dịch là ₪53,61.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 5.7% | 12.4% | 6.7% | 19.4% | 42.1% |
Số liệu thống kê về Dentacoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪3.812.406 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪42.905.964 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪53,61 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
710.839.308.006
Tổng
8.000.000.000.000
Founders/Core Team
(0xD7f2)
- 63.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x5fd3)
- 608.888.888.888
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x1c6A)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x2287)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x918c)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xA5d2)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0xEf6D)
- 63.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x2FD8)
- 487.111.111.111
Dentaprime International Plc. Bonus (if targets are fulfilled in 8 years)
(0xE973)
- 239.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x2a1b)
- 487.111.111.111
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x977a)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x3572)
- 304.444.444.444
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xbBaf)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x864F)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xEa63)
- 487.111.111.111
Coin Option Plan
(0x76F0)
- 399.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x0e5a)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xb8e6)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0x7aEB)
- 79.989.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xA407)
- 365.333.333.333
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xa3f9)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0x17cD)
- 79.999.899.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xC8C1)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0x0796)
- 63.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x3d66)
- 304.444.444.444
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x0d43)
- 121.777.777.777
Foundation - Future needs (after 2043)
(0x24f4)
- 312.015.856.340
Foundation - Future needs (after 2043)
(0xDF14)
- 16.000.000.000
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xE334)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xf1EA)
- 547.999.999.999
Token Burn
(0x0000)
- 716.538.159.866
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x787a)
- 158.930.243.653
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x572f)
- 365.333.333.333
Nguồn cung lưu thông ước tính
710.839.308.006
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dentacoincó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 Dentacoin (DCN) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0.055361.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu DCN?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 186527 DCN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DCN sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của DCN bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DCN sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DCN bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ DCN so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của DCN/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DCN tính bằng ILS là ₪0,02055, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DCN/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dentacoin tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của Dentacoin (DCN) đã tăng giảm lên -16,40 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Dentacoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dentacoin (DCN) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dentacoin (DCN) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00000578 ₪ trên Thứ bảy và mức thấp 0,00000533 ₪ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DCN trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở -0,000000391365 ₪ (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của Dentacoin (DCN) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dentacoin (DCN) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DCN sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00000536 ₪ | -0,000000303631 ₪ | 5.4% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00000567 ₪ | 0,000000340039 ₪ | 6.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00000533 ₪ | -0,000000058906 ₪ | 1.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00000539 ₪ | -0,000000391365 ₪ | 6.8% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00000578 ₪ | 0,000000181722 ₪ | 3.2% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00000560 ₪ | -0,000000090836 ₪ | 1.6% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00000569 ₪ | -0,000000158624 ₪ | 2.7% |
DCN / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dentacoin (DCN) sang ILS là ₪0.055361 cho mỗi 1 DCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DCN lấy 0,00002681 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 9326344 DCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DCN phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dentacoin (DCN) sang ILS
DCN | ILS |
---|---|
0.01 DCN | 0.000000053612 ILS |
0.1 DCN | 0.000000536116 ILS |
1 DCN | 0.00000536 ILS |
2 DCN | 0.00001072 ILS |
5 DCN | 0.00002681 ILS |
10 DCN | 0.00005361 ILS |
20 DCN | 0.00010722 ILS |
50 DCN | 0.00026806 ILS |
100 DCN | 0.00053612 ILS |
1000 DCN | 0.00536116 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang DCN
ILS | DCN |
---|---|
0.01 ILS | 1865.27 DCN |
0.1 ILS | 18652.69 DCN |
1 ILS | 186527 DCN |
2 ILS | 373054 DCN |
5 ILS | 932634 DCN |
10 ILS | 1865269 DCN |
20 ILS | 3730538 DCN |
50 ILS | 9326344 DCN |
100 ILS | 18652688 DCN |
1000 ILS | 186526878 DCN |