Tiền ảo: 14.025
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,52T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 95,494B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DCN logo

Dentacoin
DCN / TWD

#2654
NT$0,00004854
4.7%
0.0102346 BTC 6.2%
0.094771 ETH 5.6%
$0.051417 Phạm vi trong 24g $0.051560

Chuyển đổi Dentacoin sang New Taiwan Dollar (DCN sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dentacoin (DCN) sang TWD là NT$0,00004854.
DCN
TWD

1 DCN = NT$0,00004854

Cách mua DCN bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DCN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TWD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua DCN!

Biểu đồ DCN sang TWD

Dentacoin (DCN) hôm nay có giá trị là NT$0,00004854, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 4.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DCN ngày hôm nay là 1.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dentacoin được giao dịch là NT$0,04854.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 4.9% 0.9% 23.7% 17.1% 56.9%
Số liệu thống kê về Dentacoin
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$34.504.832
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.09
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$388.327.790
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$0,04854
Cung lưu thông
710.839.308.006
Tổng cung
8.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Dentacoincó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 Dentacoin (DCN) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,00004854.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu DCN?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 20601 DCN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DCN sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của DCN bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DCN sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DCN bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DCN so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của DCN/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DCN tính bằng TWD là NT$0,1765, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DCN/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Dentacoin tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của Dentacoin (DCN) đã tăng giảm lên -15,30 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Dentacoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Dentacoin (DCN) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dentacoin (DCN) so với TWD giao động giữa mức cao 0,00005003 NT$ trên Thứ bảy và mức thấp 0,00004612 NT$ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DCN trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,00000339 NT$ (6.8%).

So sánh giá hàng ngày của Dentacoin (DCN) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DCN sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00004854 NT$ 0,00000218 NT$ 4.7%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00004893 NT$ -0,000000021182 NT$ 0.0%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00004895 NT$ 0,00000283 NT$ 6.1%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00004612 NT$ -0,000000524700 NT$ 1.1%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00004664 NT$ -0,00000339 NT$ 6.8%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00005003 NT$ 0,00000214 NT$ 4.5%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00004788 NT$ -0,000000725808 NT$ 1.5%

DCN / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Dentacoin (DCN) sang TWD là NT$0,00004854 cho mỗi 1 DCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DCN lấy 0,00024270 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 1030058 DCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DCN phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Dentacoin (DCN) sang TWD

DCN TWD
0.01 DCN 0.000000485410 TWD
0.1 DCN 0.00000485 TWD
1 DCN 0.00004854 TWD
2 DCN 0.00009708 TWD
5 DCN 0.00024270 TWD
10 DCN 0.00048541 TWD
20 DCN 0.00097082 TWD
50 DCN 0.00242705 TWD
100 DCN 0.00485410 TWD
1000 DCN 0.04854097 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang DCN

TWD DCN
0.01 TWD 206.01 DCN
0.1 TWD 2060.12 DCN
1 TWD 20601 DCN
2 TWD 41202 DCN
5 TWD 103006 DCN
10 TWD 206012 DCN
20 TWD 412023 DCN
50 TWD 1030058 DCN
100 TWD 2060115 DCN
1000 TWD 20601152 DCN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng