Tiền ảo: 15.900
Sàn giao dịch: 1.179
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,833T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 449,705B $
Gas: 30.602 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
DOGE logo

Department Of Government Efficiency
DOGE / IDR

#328
Rp4.620,70
6.2%
0.052825 BTC 12.2%
0,00007552 ETH 10.1%
$0,2660 Phạm vi trong 24g $0,3099

Chuyển đổi Department Of Government Efficiency sang Indonesian Rupiah (DOGE sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Department Of Government Efficiency (DOGE) sang IDR là Rp4.620,70.
DOGE
IDR

1 DOGE = Rp4.620,70

Cách mua DOGE bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DOGE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DOGE bằng IDR!

Biểu đồ DOGE sang IDR

Department Of Government Efficiency (DOGE) hôm nay có giá trị là Rp4.620,70, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 6.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DOGE ngày hôm nay là 56.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Department Of Government Efficiency được giao dịch là Rp228.250.934.924.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 5.9% 56.1% 23.1% 588.0% -
Số liệu thống kê về Department Of Government Efficiency
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp4.540.660.155.222
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp4.540.660.155.222
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp228.250.934.924
Cung lưu thông
979.133.700
Tổng cung
979.133.700
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Department Of Government Efficiencycó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Department Of Government Efficiency (DOGE) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp4.620,70.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOGE?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00021642 DOGE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DOGE sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của DOGE bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOGE sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOGE bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOGE so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của DOGE/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DOGE tính bằng IDR là Rp8.100,65, được ghi nhận vào ngày Thg 11 13, 2024 (21 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOGE/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Department Of Government Efficiency tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Department Of Government Efficiency (DOGE) đã tăng tăng lên 593,60 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Department Of Government Efficiency có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 58,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Department Of Government Efficiency (DOGE) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Department Of Government Efficiency (DOGE) so với IDR giao động giữa mức cao 5.303,18 Rp trên Thứ hai và mức thấp 3.008,41 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOGE trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 1.251,39 Rp (41.6%).

So sánh giá hàng ngày của Department Of Government Efficiency (DOGE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DOGE sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 05, 2024 Thứ năm 4.620,70 Rp -306,35 Rp 6.2%
Tháng mười hai 04, 2024 Thứ tư 4.790,05 Rp 312,54 Rp 7.0%
Tháng mười hai 03, 2024 Thứ ba 4.477,52 Rp -825,66 Rp 15.6%
Tháng mười hai 02, 2024 Thứ hai 5.303,18 Rp 1.006,59 Rp 23.4%
Tháng mười hai 01, 2024 Chủ nhật 4.296,59 Rp 36,79 Rp 0.9%
Tháng mười một 30, 2024 Thứ bảy 4.259,80 Rp 1.251,39 Rp 41.6%
Tháng mười một 29, 2024 Thứ sáu 3.008,41 Rp -368,93 Rp 10.9%

DOGE / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Department Of Government Efficiency (DOGE) sang IDR là Rp4.620,70 cho mỗi 1 DOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOGE lấy 23.104 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.01082086 DOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOGE phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Department Of Government Efficiency (DOGE) sang IDR

DOGE IDR
0.01 DOGE 46.21 IDR
0.1 DOGE 462.07 IDR
1 DOGE 4620.70 IDR
2 DOGE 9241.41 IDR
5 DOGE 23104 IDR
10 DOGE 46207 IDR
20 DOGE 92414 IDR
50 DOGE 231035 IDR
100 DOGE 462070 IDR
1000 DOGE 4620705 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang DOGE

IDR DOGE
0.01 IDR 0.00000216 DOGE
0.1 IDR 0.00002164 DOGE
1 IDR 0.00021642 DOGE
2 IDR 0.00043283 DOGE
5 IDR 0.00108209 DOGE
10 IDR 0.00216417 DOGE
20 IDR 0.00432834 DOGE
50 IDR 0.01082086 DOGE
100 IDR 0.02164172 DOGE
1000 IDR 0.216417 DOGE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng