Tiền ảo: 16.090
Sàn giao dịch: 1.190
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,782T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 263,334B $
Gas: 34.815 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
DOGE logo

Department Of Government Efficiency
DOGE / PLN

#418
zł0,7741
8.3%
0.051898 BTC 6.6%
0,00004879 ETH 7.0%
$0,1767 Phạm vi trong 24g $0,2080

Chuyển đổi Department Of Government Efficiency sang Polish Zloty (DOGE sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Department Of Government Efficiency (DOGE) sang PLN là zł0,7741.
DOGE
PLN

1 DOGE = zł0,7741

Cách mua DOGE bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DOGE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DOGE bằng PLN!

Biểu đồ DOGE sang PLN

Department Of Government Efficiency (DOGE) hôm nay có giá trị là zł0,7741, đó là một 3.9% giảm từ một giờ trước và 8.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DOGE ngày hôm nay là 33.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Department Of Government Efficiency được giao dịch là zł50.890.076.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
3.7% 8.1% 33.4% 10.6% 54.9% -
Số liệu thống kê về Department Of Government Efficiency
Giá trị vốn hóa thị trường
zł760.365.531
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł760.365.531
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł50.890.076
Cung lưu thông
979.133.700
Tổng cung
979.133.700
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Department Of Government Efficiencycó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Department Of Government Efficiency (DOGE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,7741.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOGE?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1.29 DOGE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DOGE sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của DOGE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOGE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOGE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOGE so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của DOGE/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DOGE tính bằng PLN là zł2,11, được ghi nhận vào ngày Thg 11 13, 2024 (30 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOGE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Department Of Government Efficiency tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Department Of Government Efficiency (DOGE) đã tăng giảm lên -55,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Department Of Government Efficiency có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 22,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Department Of Government Efficiency (DOGE) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Department Of Government Efficiency (DOGE) so với PLN giao động giữa mức cao 1,10 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,774081 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOGE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,122119 zł (15.2%).

So sánh giá hàng ngày của Department Of Government Efficiency (DOGE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DOGE sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 13, 2024 Thứ sáu 0,774081 zł -0,070300 zł 8.3%
Tháng mười hai 12, 2024 Thứ năm 0,924321 zł 0,122119 zł 15.2%
Tháng mười hai 11, 2024 Thứ tư 0,802201 zł -0,03326445 zł 4.0%
Tháng mười hai 10, 2024 Thứ ba 0,835466 zł -0,148784 zł 15.1%
Tháng mười hai 09, 2024 Thứ hai 0,984250 zł -0,118295 zł 10.7%
Tháng mười hai 08, 2024 Chủ nhật 1,10 zł 0,00813940 zł 0.7%
Tháng mười hai 07, 2024 Thứ bảy 1,094 zł -0,04752177 zł 4.2%

DOGE / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Department Of Government Efficiency (DOGE) sang PLN là zł0,7741 cho mỗi 1 DOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOGE lấy 3,87 zł hoặc 50,00 zł lấy 64.59 DOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOGE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Department Of Government Efficiency (DOGE) sang PLN

DOGE PLN
0.01 DOGE 0.00774081 PLN
0.1 DOGE 0.077408 PLN
1 DOGE 0.774081 PLN
2 DOGE 1.55 PLN
5 DOGE 3.87 PLN
10 DOGE 7.74 PLN
20 DOGE 15.48 PLN
50 DOGE 38.70 PLN
100 DOGE 77.41 PLN
1000 DOGE 774.08 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang DOGE

PLN DOGE
0.01 PLN 0.01291854 DOGE
0.1 PLN 0.129185 DOGE
1 PLN 1.29 DOGE
2 PLN 2.58 DOGE
5 PLN 6.46 DOGE
10 PLN 12.92 DOGE
20 PLN 25.84 DOGE
50 PLN 64.59 DOGE
100 PLN 129.19 DOGE
1000 PLN 1291.85 DOGE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng