Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DerivaDAO
DDX / NOK
#1963
kr0,6974
11.5%
0.051035 BTC
9.3%
0,00002109 ETH
9.8%
$0,06246
Phạm vi trong 24g
$0,07420
Chuyển đổi DerivaDAO sang Norwegian Krone (DDX sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DerivaDAO (DDX) sang NOK là kr0,6974.
DDX
NOK
1 DDX = kr0,6974
Cách mua DDX bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DDX
-
Bạn có thể mua và bán DerivaDAO (DDX) trên 18 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DerivaDAO sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Gemini.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DDX bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DDX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DDX bằng NOK!
-
Chọn DerivaDAO (DDX) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DDX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DDX sang NOK
DerivaDAO (DDX) hôm nay có giá trị là kr0,6974, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 11.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DDX ngày hôm nay là 17.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DerivaDAO được giao dịch là kr57.994,20.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 11.6% | 18.5% | 12.6% | 11.2% | 82.3% |
Số liệu thống kê về DerivaDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr37.068.711 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.32 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr37.070.947 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.32 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr57.994,20 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
53.228.696
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
53.231.906 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DerivaDAOcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 DerivaDAO (DDX) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,6974.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu DDX?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 1.43 DDX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DDX sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của DDX bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DDX sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DDX bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DDX so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của DDX/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DDX tính bằng NOK là kr132,87, được ghi nhận vào ngày Thg 8 31, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DDX/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DerivaDAO tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của DerivaDAO (DDX) đã tăng tăng lên 14,60 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, DerivaDAO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DerivaDAO (DDX) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DerivaDAO (DDX) so với NOK giao động giữa mức cao 0,871504 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,697376 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DDX trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,090668 kr (11.5%).
So sánh giá hàng ngày của DerivaDAO (DDX) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DerivaDAO (DDX) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DDX sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,697376 kr | -0,090668 kr | 11.5% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,781901 kr | 0,03702135 kr | 5.0% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,744880 kr | -0,087838 kr | 10.5% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,832718 kr | -0,00582280 kr | 0.7% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,838541 kr | -0,03296267 kr | 3.8% |
Tháng tư 12, 2024 | Thứ sáu | 0,871504 kr | 0,02845464 kr | 3.4% |
Tháng tư 11, 2024 | Thứ năm | 0,843049 kr | 0,077170 kr | 10.1% |
DDX / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DerivaDAO (DDX) sang NOK là kr0,6974 cho mỗi 1 DDX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DDX lấy 3,49 kr hoặc 50,00 kr lấy 71.70 DDX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DDX phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DerivaDAO (DDX) sang NOK
DDX | NOK |
---|---|
0.01 DDX | 0.00697376 NOK |
0.1 DDX | 0.069738 NOK |
1 DDX | 0.697376 NOK |
2 DDX | 1.39 NOK |
5 DDX | 3.49 NOK |
10 DDX | 6.97 NOK |
20 DDX | 13.95 NOK |
50 DDX | 34.87 NOK |
100 DDX | 69.74 NOK |
1000 DDX | 697.38 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang DDX
NOK | DDX |
---|---|
0.01 NOK | 0.01433947 DDX |
0.1 NOK | 0.143395 DDX |
1 NOK | 1.43 DDX |
2 NOK | 2.87 DDX |
5 NOK | 7.17 DDX |
10 NOK | 14.34 DDX |
20 NOK | 28.68 DDX |
50 NOK | 71.70 DDX |
100 NOK | 143.39 DDX |
1000 NOK | 1433.95 DDX |