Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Diamond
DMD / IDR
#1506
Rp37.219,73
1.1%
0,00003580 BTC
2.5%
$2,23
Phạm vi trong 24g
$2,35
Chuyển đổi Diamond sang Indonesian Rupiah (DMD sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Diamond (DMD) sang IDR là Rp37.219,73.
DMD
IDR
1 DMD = Rp37.219,73
Cách mua DMD bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DMD
-
Bạn có thể mua và bán Diamond (DMD) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn P2B, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DMD.
-
3. Mua DMD bằng IDR trên sàn CEX
-
Để mua DMD trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp IDR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Diamond (DMD) và nhập số tiền bằng IDR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua DMD bằng IDR trên sàn DEX
-
Để mua DMD trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng IDR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Diamond (DMD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DMD sang IDR
Diamond (DMD) hôm nay có giá trị là Rp37.219,73, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DMD ngày hôm nay là 16.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Diamond được giao dịch là Rp244.488.024.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.5% | 16.0% | 17.0% | 1.9% | 39.1% |
Số liệu thống kê về Diamond
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp141.789.717.001 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.87 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp163.018.615.626 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp244.488.024 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.809.619
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.380.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Diamondcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Diamond (DMD) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp37.219,73.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu DMD?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002687 DMD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DMD sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của DMD bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DMD sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DMD bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DMD so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của DMD/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DMD tính bằng IDR là Rp452.936, được ghi nhận vào ngày Thg 1 03, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DMD/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Diamond tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Diamond (DMD) đã tăng tăng lên 0,60 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Diamond có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Diamond (DMD) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Diamond (DMD) so với IDR giao động giữa mức cao 37.832 Rp trên Thứ ba và mức thấp 32.281 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DMD trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 3.660,76 Rp (11.3%).
So sánh giá hàng ngày của Diamond (DMD) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Diamond (DMD) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DMD sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 37.220 Rp | -427,76 Rp | 1.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 37.244 Rp | -588,05 Rp | 1.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 37.832 Rp | 1.739,28 Rp | 4.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 36.093 Rp | 151,22 Rp | 0.4% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 35.942 Rp | 3.660,76 Rp | 11.3% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 32.281 Rp | -630,45 Rp | 1.9% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 32.911 Rp | 1.040,75 Rp | 3.3% |
DMD / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Diamond (DMD) sang IDR là Rp37.219,73 cho mỗi 1 DMD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DMD lấy 186.099 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00134337 DMD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DMD phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Diamond (DMD) sang IDR
DMD | IDR |
---|---|
0.01 DMD | 372.20 IDR |
0.1 DMD | 3721.97 IDR |
1 DMD | 37220 IDR |
2 DMD | 74439 IDR |
5 DMD | 186099 IDR |
10 DMD | 372197 IDR |
20 DMD | 744395 IDR |
50 DMD | 1860986 IDR |
100 DMD | 3721973 IDR |
1000 DMD | 37219730 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang DMD
IDR | DMD |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000268675 DMD |
0.1 IDR | 0.00000269 DMD |
1 IDR | 0.00002687 DMD |
2 IDR | 0.00005373 DMD |
5 IDR | 0.00013434 DMD |
10 IDR | 0.00026867 DMD |
20 IDR | 0.00053735 DMD |
50 IDR | 0.00134337 DMD |
100 IDR | 0.00268675 DMD |
1000 IDR | 0.02686747 DMD |