Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Diamond
DMD / INR
#1504
₹189,73
0.5%
0,00003593 BTC
2.0%
$2,23
Phạm vi trong 24g
$2,32
Chuyển đổi Diamond sang Indian Rupee (DMD sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Diamond (DMD) sang INR là ₹189,73.
DMD
INR
1 DMD = ₹189,73
Cách mua DMD bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DMD
-
Bạn có thể mua và bán Diamond (DMD) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn P2B, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DMD.
-
3. Mua DMD bằng INR trên sàn CEX
-
Để mua DMD trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp INR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Diamond (DMD) và nhập số tiền bằng INR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua DMD bằng INR trên sàn DEX
-
Để mua DMD trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng INR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Diamond (DMD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DMD sang INR
Diamond (DMD) hôm nay có giá trị là ₹189,73, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DMD ngày hôm nay là 11.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Diamond được giao dịch là ₹1.267.660.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.5% | 11.5% | 17.0% | 1.9% | 39.4% |
Số liệu thống kê về Diamond
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹723.383.318 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.87 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹831.673.981 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹1.267.660 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.809.688
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.380.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Diamondcó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 Diamond (DMD) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹189,73.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu DMD?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 0.00527054 DMD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DMD sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của DMD bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DMD sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DMD bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DMD so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của DMD/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DMD tính bằng INR là ₹2.130,48, được ghi nhận vào ngày Thg 1 03, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DMD/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Diamond tính bằng INR?
- Trong tháng qua, giá của Diamond (DMD) đã tăng giảm lên -1,90 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, Diamond có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Diamond (DMD) so với INR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Diamond (DMD) so với INR giao động giữa mức cao 194,26 ₹ trên Thứ ba và mức thấp 165,94 ₹ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DMD trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 18,82 ₹ (11.3%).
So sánh giá hàng ngày của Diamond (DMD) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Diamond (DMD) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DMD sang INR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 189,73 ₹ | -0,943584 ₹ | 0.5% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 192,14 ₹ | -2,12 ₹ | 1.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 194,26 ₹ | 8,75 ₹ | 4.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 185,51 ₹ | 0,752354 ₹ | 0.4% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 184,76 ₹ | 18,82 ₹ | 11.3% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 165,94 ₹ | -3,49 ₹ | 2.1% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 169,43 ₹ | 5,62 ₹ | 3.4% |
DMD / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Diamond (DMD) sang INR là ₹189,73 cho mỗi 1 DMD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DMD lấy 948,67 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 0.263527 DMD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DMD phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Diamond (DMD) sang INR
DMD | INR |
---|---|
0.01 DMD | 1.90 INR |
0.1 DMD | 18.97 INR |
1 DMD | 189.73 INR |
2 DMD | 379.47 INR |
5 DMD | 948.67 INR |
10 DMD | 1897.34 INR |
20 DMD | 3794.68 INR |
50 DMD | 9486.69 INR |
100 DMD | 18973.38 INR |
1000 DMD | 189734 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang DMD
INR | DMD |
---|---|
0.01 INR | 0.00005271 DMD |
0.1 INR | 0.00052705 DMD |
1 INR | 0.00527054 DMD |
2 INR | 0.01054108 DMD |
5 INR | 0.02635271 DMD |
10 INR | 0.052705 DMD |
20 INR | 0.105411 DMD |
50 INR | 0.263527 DMD |
100 INR | 0.527054 DMD |
1000 INR | 5.27 DMD |