Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DinoLFG
DINO / UAH
#1804
₴0,6079
2.8%
0.062399 BTC
1.4%
0.055015 ETH
2.7%
$0,01451
Phạm vi trong 24g
$0,01601
Chuyển đổi DinoLFG sang Ukrainian hryvnia (DINO sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DinoLFG (DINO) sang UAH là ₴0,6079.
DINO
UAH
1 DINO = ₴0,6079
Cách mua DINO bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DINO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DINO bằng UAH dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng UAH. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DINO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp UAH vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DINO bằng UAH!
-
Chọn DinoLFG (DINO) và nhập số tiền bằng UAH bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DINO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DINO sang UAH
DinoLFG (DINO) hôm nay có giá trị là ₴0,6079, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DINO ngày hôm nay là 9.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DinoLFG được giao dịch là ₴3.127.208.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 2.4% | 10.6% | 19.9% | 44.7% | 5.3% |
Số liệu thống kê về DinoLFG
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴189.912.143 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.94 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴202.282.640 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴3.127.208 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
312.948.493
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
333.333.333 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
333.333.333 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DinoLFGcó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 DinoLFG (DINO) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0,6079.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu DINO?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 1.64 DINO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DINO sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của DINO bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DINO sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DINO bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DINO so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của DINO/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DINO tính bằng UAH là ₴6,00, được ghi nhận vào ngày Thg 5 07, 2023 (12 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DINO/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DinoLFG tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của DinoLFG (DINO) đã tăng giảm lên -43,80 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, DinoLFG có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DinoLFG (DINO) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DinoLFG (DINO) so với UAH giao động giữa mức cao 0,664497 ₴ trên Thứ hai và mức thấp 0,594333 ₴ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DINO trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,04991755 ₴ (7.7%).
So sánh giá hàng ngày của DinoLFG (DINO) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DinoLFG (DINO) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DINO sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,607935 ₴ | 0,01665792 ₴ | 2.8% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,603800 ₴ | -0,00622196 ₴ | 1.0% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,610022 ₴ | 0,01568916 ₴ | 2.6% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,594333 ₴ | -0,04991755 ₴ | 7.7% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,644251 ₴ | -0,02024646 ₴ | 3.0% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,664497 ₴ | 0,03506920 ₴ | 5.6% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,629428 ₴ | -0,04027452 ₴ | 6.0% |
DINO / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DinoLFG (DINO) sang UAH là ₴0,6079 cho mỗi 1 DINO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DINO lấy 3,04 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 82.25 DINO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DINO phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DinoLFG (DINO) sang UAH
DINO | UAH |
---|---|
0.01 DINO | 0.00607935 UAH |
0.1 DINO | 0.060794 UAH |
1 DINO | 0.607935 UAH |
2 DINO | 1.22 UAH |
5 DINO | 3.04 UAH |
10 DINO | 6.08 UAH |
20 DINO | 12.16 UAH |
50 DINO | 30.40 UAH |
100 DINO | 60.79 UAH |
1000 DINO | 607.94 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang DINO
UAH | DINO |
---|---|
0.01 UAH | 0.01644913 DINO |
0.1 UAH | 0.164491 DINO |
1 UAH | 1.64 DINO |
2 UAH | 3.29 DINO |
5 UAH | 8.22 DINO |
10 UAH | 16.45 DINO |
20 UAH | 32.90 DINO |
50 UAH | 82.25 DINO |
100 UAH | 164.49 DINO |
1000 UAH | 1644.91 DINO |