Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
district0x
DNT / ETH
#710
ETH0,00002078
5.6%
0.051022 BTC
3.3%
0,00002078 ETH
5.6%
$0,06768
Phạm vi trong 24g
$0,07090
Chuyển đổi district0x sang Ether (DNT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 district0x (DNT) sang ETH là ETH0,00002078.
DNT
ETH
1 DNT = ETH0,00002078
Biểu đồ DNT sang ETH
district0x (DNT) hôm nay có giá trị là ETH0,00002078, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 5.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DNT ngày hôm nay là 8.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng district0x được giao dịch là ETH423,5289.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.9% | 15.6% | 7.4% | 27.6% | 128.1% |
Số liệu thống kê về district0x
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH15.639,9949 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH20.819,4127 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH423,5289 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
751.221.716
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 district0xcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 district0x (DNT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00002078.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DNT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 48134 DNT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DNT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DNT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DNT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DNT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DNT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DNT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DNT tính bằng ETH là ETH0,0004085, được ghi nhận vào ngày Thg 4 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DNT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của district0x tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của district0x (DNT) đã tăng giảm lên -23,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, district0x có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của district0x (DNT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của district0x (DNT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00002249 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00001832 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DNT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,00000365 ETH (19.6%).
So sánh giá hàng ngày của district0x (DNT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của district0x (DNT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DNT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00002078 ETH | -0,00000123 ETH | 5.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00002171 ETH | -0,000000775787 ETH | 3.5% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00002249 ETH | 0,000000209648 ETH | 0.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00002228 ETH | 0,00000365 ETH | 19.6% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00001863 ETH | -0,000000241656 ETH | 1.3% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00001887 ETH | 0,000000547917 ETH | 3.0% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00001832 ETH | -0,00000114 ETH | 5.9% |
DNT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ district0x (DNT) sang ETH là ETH0,00002078 cho mỗi 1 DNT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DNT lấy 0,00010388 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2406702 DNT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DNT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi district0x (DNT) sang ETH
DNT | ETH |
---|---|
0.01 DNT | 0.000000207753 ETH |
0.1 DNT | 0.00000208 ETH |
1 DNT | 0.00002078 ETH |
2 DNT | 0.00004155 ETH |
5 DNT | 0.00010388 ETH |
10 DNT | 0.00020775 ETH |
20 DNT | 0.00041551 ETH |
50 DNT | 0.00103877 ETH |
100 DNT | 0.00207753 ETH |
1000 DNT | 0.02077532 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DNT
ETH | DNT |
---|---|
0.01 ETH | 481.340 DNT |
0.1 ETH | 4813 DNT |
1 ETH | 48134 DNT |
2 ETH | 96268 DNT |
5 ETH | 240670 DNT |
10 ETH | 481340 DNT |
20 ETH | 962681 DNT |
50 ETH | 2406702 DNT |
100 ETH | 4813405 DNT |
1000 ETH | 48134045 DNT |