Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Divi
DIVI / DKK
#1526
kr.0,01504
0.8%
0.073345 BTC
1.8%
0.066822 ETH
2.4%
$0,002155
Phạm vi trong 24g
$0,002214
Chuyển đổi Divi sang Danish Krone (DIVI sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Divi (DIVI) sang DKK là kr.0,01504.
DIVI
DKK
1 DIVI = kr.0,01504
Cách mua DIVI bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DIVI
-
Bạn có thể mua và bán Divi (DIVI) trên 19 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Divi sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DIVI bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DIVI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DIVI bằng DKK!
-
Chọn Divi (DIVI) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DIVI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DIVI sang DKK
Divi (DIVI) hôm nay có giá trị là kr.0,01504, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DIVI ngày hôm nay là 1.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Divi được giao dịch là kr.1.511.559.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.5% | 0.5% | 7.1% | 0.9% | 54.6% |
Số liệu thống kê về Divi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.57.835.018 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.1.511.559 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.847.836.876
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Divicó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Divi (DIVI) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,01504.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu DIVI?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 66.48 DIVI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DIVI sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của DIVI bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DIVI sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DIVI bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DIVI so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của DIVI/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DIVI tính bằng DKK là kr.1,20, được ghi nhận vào ngày Thg 12 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DIVI/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Divi tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Divi (DIVI) đã tăng tăng lên 1,90 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Divi có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Divi (DIVI) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Divi (DIVI) so với DKK giao động giữa mức cao 0,01575195 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,01504313 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DIVI trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,00052126 kr. (3.4%).
So sánh giá hàng ngày của Divi (DIVI) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Divi (DIVI) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DIVI sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,01504313 kr. | -0,00012201 kr. | 0.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,01551175 kr. | -0,00024020 kr. | 1.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,01575195 kr. | 0,00004622 kr. | 0.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,01570573 kr. | 0,00052126 kr. | 3.4% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,01518447 kr. | 0,00003003 kr. | 0.2% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,01515444 kr. | -0,00015292 kr. | 1.0% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,01530735 kr. | 0,00007653 kr. | 0.5% |
DIVI / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Divi (DIVI) sang DKK là kr.0,01504 cho mỗi 1 DIVI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DIVI lấy 0,075216 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 3323.78 DIVI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DIVI phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Divi (DIVI) sang DKK
DIVI | DKK |
---|---|
0.01 DIVI | 0.00015043 DKK |
0.1 DIVI | 0.00150431 DKK |
1 DIVI | 0.01504313 DKK |
2 DIVI | 0.03008625 DKK |
5 DIVI | 0.075216 DKK |
10 DIVI | 0.150431 DKK |
20 DIVI | 0.300863 DKK |
50 DIVI | 0.752156 DKK |
100 DIVI | 1.50 DKK |
1000 DIVI | 15.04 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang DIVI
DKK | DIVI |
---|---|
0.01 DKK | 0.664755 DIVI |
0.1 DKK | 6.65 DIVI |
1 DKK | 66.48 DIVI |
2 DKK | 132.95 DIVI |
5 DKK | 332.38 DIVI |
10 DKK | 664.76 DIVI |
20 DKK | 1329.51 DIVI |
50 DKK | 3323.78 DIVI |
100 DKK | 6647.55 DIVI |
1000 DKK | 66476 DIVI |