Tiền ảo: 14.683
Sàn giao dịch: 1.189
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,124T $ 4.2%
Lưu lượng 24 giờ: 92,287B $
Gas: 4.896577032 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
DINU logo

Doge Inu
DINU / VND

₫0,00004414
20.3%
0.0133100 BTC 13.3%
$0.081488 Phạm vi trong 24g $0.081791

Chuyển đổi Doge Inu sang Vietnamese đồng (DINU sang VND)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Doge Inu (DINU) sang VND là ₫0,00004414.
DINU
VND

1 DINU = ₫0,00004414

Cách mua DINU bằng VND

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DINU

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua DINU bằng VND trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua DINU bằng VND trên sàn DEX

Biểu đồ DINU sang VND

Doge Inu (DINU) hôm nay có giá trị là ₫0,00004414, đó là một 4.3% tăng từ một giờ trước và 20.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DINU ngày hôm nay là 23.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Doge Inu được giao dịch là ₫696.702.951.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
3.9% 19.9% 24.6% 10.3% 19.9% 3696.9%
Số liệu thống kê về Doge Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
₫43.950.443.646
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₫696.702.951
Cung lưu thông
-
Tổng cung
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Doge Inucó trị giá là bao nhiêu VND?

Hiện tại, giá của 1 Doge Inu (DINU) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫0,00004414.

₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu DINU?

Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 22654 DINU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DINU sang VND bằng cách nào?

Tính giá của DINU bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DINU sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DINU bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ DINU so với VND.

Trước đây giá cao nhất của DINU/VND là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DINU tính bằng VND là ₫0,0002911, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2024 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DINU/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Doge Inu tính bằng VND?

Trong tháng qua, giá của Doge Inu (DINU) đã tăng giảm lên -21,20 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Doge Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -4,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Doge Inu (DINU) so với VND

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Doge Inu (DINU) so với VND giao động giữa mức cao 0,00004414 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 0,00003386 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DINU trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,00000746 ₫ (20.3%).

So sánh giá hàng ngày của Doge Inu (DINU) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DINU sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng chín 09, 2024 Thứ hai 0,00004414 ₫ 0,00000746 ₫ 20.3%
Tháng chín 08, 2024 Chủ nhật 0,00003741 ₫ 0,00000146 ₫ 4.1%
Tháng chín 07, 2024 Thứ bảy 0,00003595 ₫ -0,00000216 ₫ 5.7%
Tháng chín 06, 2024 Thứ sáu 0,00003811 ₫ 0,00000413 ₫ 12.1%
Tháng chín 05, 2024 Thứ năm 0,00003399 ₫ 0,000000123862 ₫ 0.4%
Tháng chín 04, 2024 Thứ tư 0,00003386 ₫ -0,00000215 ₫ 6.0%
Tháng chín 03, 2024 Thứ ba 0,00003601 ₫ -0,00000752 ₫ 17.3%

DINU / VND Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Doge Inu (DINU) sang VND là ₫0,00004414 cho mỗi 1 DINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DINU lấy 0,00022071 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 1132715 DINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DINU phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Doge Inu (DINU) sang VND

DINU VND
0.01 DINU 0.000000441417 VND
0.1 DINU 0.00000441 VND
1 DINU 0.00004414 VND
2 DINU 0.00008828 VND
5 DINU 0.00022071 VND
10 DINU 0.00044142 VND
20 DINU 0.00088283 VND
50 DINU 0.00220709 VND
100 DINU 0.00441417 VND
1000 DINU 0.04414173 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang DINU

VND DINU
0.01 VND 226.54 DINU
0.1 VND 2265.43 DINU
1 VND 22654 DINU
2 VND 45309 DINU
5 VND 113272 DINU
10 VND 226543 DINU
20 VND 453086 DINU
50 VND 1132715 DINU
100 VND 2265430 DINU
1000 VND 22654302 DINU

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng