Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Dogelon Mars
ELON / PLN
#439
zł0.068729
3.7%
0.0112225 BTC
2.4%
0.0107927 ETH
0.7%
$0.061984
Phạm vi trong 24g
$0.062200
Chuyển đổi Dogelon Mars sang Polish Zloty (ELON sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dogelon Mars (ELON) sang PLN là zł0.068729.
ELON
PLN
1 ELON = zł0.068729
Cách mua ELON bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ELON
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ELON bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ELON.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ELON bằng PLN!
-
Chọn Dogelon Mars (ELON) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ELON, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ELON sang PLN
Dogelon Mars (ELON) hôm nay có giá trị là zł0.068729, đó là một 1.9% tăng từ một giờ trước và 3.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ELON ngày hôm nay là 6.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dogelon Mars được giao dịch là zł49.454.933.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 4.3% | 5.3% | 7.8% | 18.1% | 31.1% |
Số liệu thống kê về Dogelon Mars
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł478.486.564 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.55 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł870.529.588 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł49.454.933 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
549.649.971.723.242
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dogelon Marscó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Dogelon Mars (ELON) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.068729.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ELON?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1145605 ELON.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ELON sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của ELON bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ELON sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ELON bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ELON so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của ELON/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ELON tính bằng PLN là zł0,00001034, được ghi nhận vào ngày Thg 10 30, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ELON/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dogelon Mars tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Dogelon Mars (ELON) đã tăng tăng lên 13,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Dogelon Mars có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -4,30 %.
ELON / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dogelon Mars (ELON) sang PLN là zł0.068729 cho mỗi 1 ELON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ELON lấy 0,00000436 zł hoặc 50,00 zł lấy 57280262 ELON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ELON phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dogelon Mars (ELON) sang PLN
ELON | PLN |
---|---|
0.01 ELON | 0.000000008729 PLN |
0.1 ELON | 0.000000087290 PLN |
1 ELON | 0.000000872901 PLN |
2 ELON | 0.00000175 PLN |
5 ELON | 0.00000436 PLN |
10 ELON | 0.00000873 PLN |
20 ELON | 0.00001746 PLN |
50 ELON | 0.00004365 PLN |
100 ELON | 0.00008729 PLN |
1000 ELON | 0.00087290 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ELON
PLN | ELON |
---|---|
0.01 PLN | 11456.05 ELON |
0.1 PLN | 114561 ELON |
1 PLN | 1145605 ELON |
2 PLN | 2291210 ELON |
5 PLN | 5728026 ELON |
10 PLN | 11456052 ELON |
20 PLN | 22912105 ELON |
50 PLN | 57280262 ELON |
100 PLN | 114560524 ELON |
1000 PLN | 1145605236 ELON |
Lịch sử giá 7 ngày của Dogelon Mars (ELON) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dogelon Mars (ELON) so với PLN giao động giữa mức cao 0,000000928551 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000814298 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ELON trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,000000053995 zł (6.2%).
So sánh giá hàng ngày của Dogelon Mars (ELON) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dogelon Mars (ELON) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ELON sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 13, 2025 | Thứ năm | 0,000000872901 zł | 0,000000031180 zł | 3.7% |
Tháng hai 12, 2025 | Thứ tư | 0,000000842043 zł | 0,000000027745 zł | 3.4% |
Tháng hai 11, 2025 | Thứ ba | 0,000000814298 zł | -0,000000053995 zł | 6.2% |
Tháng hai 10, 2025 | Thứ hai | 0,000000868292 zł | -0,000000018291 zł | 2.1% |
Tháng hai 09, 2025 | Chủ nhật | 0,000000886583 zł | -0,000000019319 zł | 2.1% |
Tháng hai 08, 2025 | Thứ bảy | 0,000000905903 zł | -0,000000022649 zł | 2.4% |
Tháng hai 07, 2025 | Thứ sáu | 0,000000928551 zł | -0,000000007339 zł | 0.8% |