Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Dogs
DOGS / IDR
#177
Rp12,79
6.8%
0.071250 BTC
1.7%
$0,0007611
Phạm vi trong 24g
$0,0008265
Chuyển đổi Dogs sang Indonesian Rupiah (DOGS sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dogs (DOGS) sang IDR là Rp12,79.
DOGS
IDR
1 DOGS = Rp12,79
Cách mua DOGS bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DOGS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DOGS bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DOGS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DOGS bằng IDR!
-
Chọn Dogs (DOGS) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DOGS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DOGS sang IDR
Dogs (DOGS) hôm nay có giá trị là Rp12,79, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 6.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DOGS ngày hôm nay là 9.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dogs được giao dịch là Rp3.638.740.201.456.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 6.8% | 10.4% | 6.5% | 24.9% | - |
Số liệu thống kê về Dogs
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp6.613.145.294.060 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.94 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp7.038.664.560.683 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp3.638.740.201.456 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
516.750.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
550.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
550.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dogscó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Dogs (DOGS) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp12,79.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOGS?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.078195 DOGS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOGS sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của DOGS bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOGS sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOGS bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOGS so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của DOGS/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DOGS tính bằng IDR là Rp25,18, được ghi nhận vào ngày Thg 8 28, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOGS/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dogs tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Dogs (DOGS) đã tăng giảm lên -24,10 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Dogs có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dogs (DOGS) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dogs (DOGS) so với IDR giao động giữa mức cao 12,79 Rp trên Thứ hai và mức thấp 10,18 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOGS trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 1,56 Rp (14.0%).
So sánh giá hàng ngày của Dogs (DOGS) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dogs (DOGS) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOGS sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 14, 2024 | Thứ hai | 12,79 Rp | 0,815770 Rp | 6.8% |
Tháng mười 13, 2024 | Chủ nhật | 12,70 Rp | 1,56 Rp | 14.0% |
Tháng mười 12, 2024 | Thứ bảy | 11,14 Rp | 0,964479 Rp | 9.5% |
Tháng mười 11, 2024 | Thứ sáu | 10,18 Rp | -0,345378 Rp | 3.3% |
Tháng mười 10, 2024 | Thứ năm | 10,52 Rp | -0,721617 Rp | 6.4% |
Tháng mười 09, 2024 | Thứ tư | 11,24 Rp | -0,146072 Rp | 1.3% |
Tháng mười 08, 2024 | Thứ ba | 11,39 Rp | 0,187215 Rp | 1.7% |
DOGS / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dogs (DOGS) sang IDR là Rp12,79 cho mỗi 1 DOGS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOGS lấy 63,94 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 3.91 DOGS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOGS phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dogs (DOGS) sang IDR
DOGS | IDR |
---|---|
0.01 DOGS | 0.127885 IDR |
0.1 DOGS | 1.28 IDR |
1 DOGS | 12.79 IDR |
2 DOGS | 25.58 IDR |
5 DOGS | 63.94 IDR |
10 DOGS | 127.89 IDR |
20 DOGS | 255.77 IDR |
50 DOGS | 639.43 IDR |
100 DOGS | 1278.85 IDR |
1000 DOGS | 12788.53 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang DOGS
IDR | DOGS |
---|---|
0.01 IDR | 0.00078195 DOGS |
0.1 IDR | 0.00781951 DOGS |
1 IDR | 0.078195 DOGS |
2 IDR | 0.156390 DOGS |
5 IDR | 0.390975 DOGS |
10 IDR | 0.781951 DOGS |
20 IDR | 1.56 DOGS |
50 IDR | 3.91 DOGS |
100 IDR | 7.82 DOGS |
1000 IDR | 78.20 DOGS |