Tiền ảo: 14.848
Sàn giao dịch: 1.132
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,413T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 135,539B $
Gas: GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
DOGS logo

Dogs
DOGS / PLN

#183
zł0,003035
9.0%
0.071150 BTC 11.2%
$0,0007665 Phạm vi trong 24g $0,0008512

Chuyển đổi Dogs sang Polish Zloty (DOGS sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dogs (DOGS) sang PLN là zł0,003035.
DOGS
PLN

1 DOGS = zł0,003035

Cách mua DOGS bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DOGS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DOGS bằng PLN!

Biểu đồ DOGS sang PLN

Dogs (DOGS) hôm nay có giá trị là zł0,003035, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 9.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DOGS ngày hôm nay là 7.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dogs được giao dịch là zł891.478.481.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.5% 9.0% 7.2% 18.8% 24.4% -
Số liệu thống kê về Dogs
Giá trị vốn hóa thị trường
zł1.570.210.713
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.94
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł1.671.245.074
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł891.478.481
Cung lưu thông
516.750.000.000
Tổng cung
550.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
550.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Dogscó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Dogs (DOGS) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,003035.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOGS?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 329.44 DOGS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DOGS sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của DOGS bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOGS sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOGS bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOGS so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của DOGS/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DOGS tính bằng PLN là zł0,006308, được ghi nhận vào ngày Thg 8 28, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOGS/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Dogs tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Dogs (DOGS) đã tăng giảm lên -22,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Dogs có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Dogs (DOGS) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dogs (DOGS) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00321540 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,00255212 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOGS trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,00039351 zł (14.0%).

So sánh giá hàng ngày của Dogs (DOGS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DOGS sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 16, 2024 Thứ tư 0,00303543 zł -0,00030129 zł 9.0%
Tháng mười 15, 2024 Thứ ba 0,00321540 zł 0,00016893 zł 5.5%
Tháng mười 14, 2024 Thứ hai 0,00304647 zł -0,00015340 zł 4.8%
Tháng mười 13, 2024 Chủ nhật 0,00319986 zł 0,00039351 zł 14.0%
Tháng mười 12, 2024 Thứ bảy 0,00280635 zł 0,00025423 zł 10.0%
Tháng mười 11, 2024 Thứ sáu 0,00255212 zł -0,00007862 zł 3.0%
Tháng mười 10, 2024 Thứ năm 0,00263074 zł -0,00017798 zł 6.3%

DOGS / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Dogs (DOGS) sang PLN là zł0,003035 cho mỗi 1 DOGS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOGS lấy 0,01517715 zł hoặc 50,00 zł lấy 16472.13 DOGS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOGS phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Dogs (DOGS) sang PLN

DOGS PLN
0.01 DOGS 0.00003035 PLN
0.1 DOGS 0.00030354 PLN
1 DOGS 0.00303543 PLN
2 DOGS 0.00607086 PLN
5 DOGS 0.01517715 PLN
10 DOGS 0.03035430 PLN
20 DOGS 0.060709 PLN
50 DOGS 0.151772 PLN
100 DOGS 0.303543 PLN
1000 DOGS 3.04 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang DOGS

PLN DOGS
0.01 PLN 3.29 DOGS
0.1 PLN 32.94 DOGS
1 PLN 329.44 DOGS
2 PLN 658.89 DOGS
5 PLN 1647.21 DOGS
10 PLN 3294.43 DOGS
20 PLN 6588.85 DOGS
50 PLN 16472.13 DOGS
100 PLN 32944 DOGS
1000 PLN 329443 DOGS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng