Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DOS Network
DOS / UAH
#3586
₴0,04759
0.4%
0.071806 BTC
1.0%
0.063716 ETH
0.4%
$0,001183
Phạm vi trong 24g
$0,001207
Chuyển đổi DOS Network sang Ukrainian hryvnia (DOS sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DOS Network (DOS) sang UAH là ₴0,04759.
DOS
UAH
1 DOS = ₴0,04759
Cách mua DOS bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DOS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DOS bằng UAH dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng UAH. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DOS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp UAH vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DOS bằng UAH!
-
Chọn DOS Network (DOS) và nhập số tiền bằng UAH bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DOS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DOS sang UAH
DOS Network (DOS) hôm nay có giá trị là ₴0,04759, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DOS ngày hôm nay là 20.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DOS Network được giao dịch là ₴549.661.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.8% | 20.3% | 33.8% | 29.2% | 16.8% |
Số liệu thống kê về DOS Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴6.285.006 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.13 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴47.600.596 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴549.661 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
132.036.278
Tổng
1.000.000.000
Strategic partnership & ecosystem building
(0x41E9)
- 16.600.000
Advisors
(0x4CF9)
- 15.000.000
Foundation
(0xe77e)
- 13.479.609
Foundation
(0x9edE)
- 10.783.491
(0xb275)
- 10.000.000
Foundation
(0xB182)
- 3.500.000
Network bootstrap burn
(0x250f)
- 60.000.000
Strategic partnership & ecosystem building
(0xBD24)
- 12.700.000
(0xBb1C)
- 400.000
Advisors
(0xF9ea)
- 10.000.000
Network bootstrap activity & incentive for devs
(0x108c)
- 15.000.000
Foundation
(0xB62E)
- 10.901.119
Foundation
(0x8A88)
- 10.234.731
Foundation
(0x83bE)
- 11.216.002
Advisors
(0x5b52)
- 10.000.000
Strategic partnership & ecosystem building
(0x6d34)
- 22.300.000
Network bootstrap activity & incentive for devs
(0x0732)
- 15.000.000
Foundation
(0xEd17)
- 10.298.701
Private sale investors
(0x9e60)
- 7.184.912
Foundation
(0x19F2)
- 3.000.000
Private sale investors
(0x8C1F)
- 377.514
Private sale investors
(0x0334)
- 16.111.002
Foundation
(0x89A8)
- 10.902.261
Network bootstrap marketing and promotion
(0x672B)
- 12.000.000
Network bootstrap activity & incentive for devs
(0xd548)
- 12.000.000
Network bootstrap marketing and promotion
(0xfFa4)
- 16.661.097
Network bootstrap activity & incentive for devs
(0xDD2b)
- 4.103.454
Strategic partnership & ecosystem building
(0x3838)
- 1.887.298
Team
(0xfa8e)
- 137.500.000
Private sale investors
(0xAf6B)
- 3.715.156
Advisors
(0x1341)
- 2.972.480
Node runners staking incentive
(0x76ce)
- 334.192.824
Nguồn cung lưu thông ước tính
132.036.278
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DOS Networkcó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 DOS Network (DOS) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0,04759.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOS?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 21.01 DOS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOS sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của DOS bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOS sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOS bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOS so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của DOS/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DOS tính bằng UAH là ₴10,68, được ghi nhận vào ngày Thg 8 13, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOS/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DOS Network tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của DOS Network (DOS) đã tăng giảm lên -28,30 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, DOS Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DOS Network (DOS) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DOS Network (DOS) so với UAH giao động giữa mức cao 0,058961 ₴ trên Thứ năm và mức thấp 0,04746069 ₴ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOS trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -0,00931856 ₴ (15.9%).
So sánh giá hàng ngày của DOS Network (DOS) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DOS Network (DOS) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOS sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,04759402 ₴ | 0,00016937 ₴ | 0.4% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,04746069 ₴ | -0,00186711 ₴ | 3.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,04932780 ₴ | -0,00931856 ₴ | 15.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,058646 ₴ | -0,00010852 ₴ | 0.2% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,058755 ₴ | 0,00081053 ₴ | 1.4% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,057944 ₴ | -0,00101628 ₴ | 1.7% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,058961 ₴ | -0,00074286 ₴ | 1.2% |
DOS / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DOS Network (DOS) sang UAH là ₴0,04759 cho mỗi 1 DOS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOS lấy 0,237970 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 1050.55 DOS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOS phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DOS Network (DOS) sang UAH
DOS | UAH |
---|---|
0.01 DOS | 0.00047594 UAH |
0.1 DOS | 0.00475940 UAH |
1 DOS | 0.04759402 UAH |
2 DOS | 0.095188 UAH |
5 DOS | 0.237970 UAH |
10 DOS | 0.475940 UAH |
20 DOS | 0.951880 UAH |
50 DOS | 2.38 UAH |
100 DOS | 4.76 UAH |
1000 DOS | 47.59 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang DOS
UAH | DOS |
---|---|
0.01 UAH | 0.210110 DOS |
0.1 UAH | 2.10 DOS |
1 UAH | 21.01 DOS |
2 UAH | 42.02 DOS |
5 UAH | 105.06 DOS |
10 UAH | 210.11 DOS |
20 UAH | 420.22 DOS |
50 UAH | 1050.55 DOS |
100 UAH | 2101.10 DOS |
1000 UAH | 21011 DOS |