Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DSLA Protocol
DSLA / VEF
#1977
Bs.F0,00006265
1.3%
0.089671 BTC
0.2%
0.061978 ETH
0.1%
$0,0006045
Phạm vi trong 24g
$0,0006477
Chuyển đổi DSLA Protocol sang Venezuelan bolívar fuerte (DSLA sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DSLA Protocol (DSLA) sang VEF là Bs.F0,00006265.
DSLA
VEF
1 DSLA = Bs.F0,00006265
Cách mua DSLA bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DSLA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DSLA bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DSLA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DSLA bằng VEF!
-
Chọn DSLA Protocol (DSLA) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DSLA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DSLA sang VEF
DSLA Protocol (DSLA) hôm nay có giá trị là Bs.F0,00006265, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DSLA ngày hôm nay là 1.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DSLA Protocol được giao dịch là Bs.F5.691,08.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 1.3% | 1.7% | 9.6% | 37.0% | 75.6% |
Số liệu thống kê về DSLA Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F348.719 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F356.882 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F5.691,08 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.566.263.561
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.696.563.023 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.696.563.023 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DSLA Protocolcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 DSLA Protocol (DSLA) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,00006265.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu DSLA?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 15962.05 DSLA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DSLA sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của DSLA bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DSLA sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DSLA bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ DSLA so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của DSLA/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DSLA tính bằng VEF là Bs.F924,03, được ghi nhận vào ngày Thg 4 04, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DSLA/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DSLA Protocol tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của DSLA Protocol (DSLA) đã tăng giảm lên -37,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, DSLA Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DSLA Protocol (DSLA) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DSLA Protocol (DSLA) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00006718 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,00006100 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DSLA trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,00000358 Bs.F (6.2%).
So sánh giá hàng ngày của DSLA Protocol (DSLA) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DSLA Protocol (DSLA) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DSLA sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00006265 Bs.F | 0,000000773680 Bs.F | 1.3% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00006100 Bs.F | -0,00000176 Bs.F | 2.8% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00006277 Bs.F | -0,00000224 Bs.F | 3.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00006500 Bs.F | -0,00000217 Bs.F | 3.2% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00006718 Bs.F | 0,00000388 Bs.F | 6.1% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00006330 Bs.F | 0,00000155 Bs.F | 2.5% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00006174 Bs.F | 0,00000358 Bs.F | 6.2% |
DSLA / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DSLA Protocol (DSLA) sang VEF là Bs.F0,00006265 cho mỗi 1 DSLA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DSLA lấy 0,00031324 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 798103 DSLA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DSLA phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DSLA Protocol (DSLA) sang VEF
DSLA | VEF |
---|---|
0.01 DSLA | 0.000000626486 VEF |
0.1 DSLA | 0.00000626 VEF |
1 DSLA | 0.00006265 VEF |
2 DSLA | 0.00012530 VEF |
5 DSLA | 0.00031324 VEF |
10 DSLA | 0.00062649 VEF |
20 DSLA | 0.00125297 VEF |
50 DSLA | 0.00313243 VEF |
100 DSLA | 0.00626486 VEF |
1000 DSLA | 0.062649 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang DSLA
VEF | DSLA |
---|---|
0.01 VEF | 159.62 DSLA |
0.1 VEF | 1596.21 DSLA |
1 VEF | 15962.05 DSLA |
2 VEF | 31924 DSLA |
5 VEF | 79810 DSLA |
10 VEF | 159621 DSLA |
20 VEF | 319241 DSLA |
50 VEF | 798103 DSLA |
100 VEF | 1596205 DSLA |
1000 VEF | 15962054 DSLA |