Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DxChain
DX / PLN
zł0,0002542
4.0%
0.099488 BTC
3.7%
0.071984 ETH
2.2%
$0,00006108
Phạm vi trong 24g
$0,00006535
Chuyển đổi DxChain sang Polish Zloty (DX sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DxChain (DX) sang PLN là zł0,0002542.
DX
PLN
1 DX = zł0,0002542
Cách mua DX bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DX bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DX bằng PLN!
-
Chọn DxChain (DX) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DX sang PLN
DxChain (DX) hôm nay có giá trị là zł0,0002542, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 4.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DX ngày hôm nay là 0.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DxChain được giao dịch là zł76.024,14.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 3.8% | 0.1% | 12.9% | 22.8% | 68.6% |
Số liệu thống kê về DxChain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł25.555.255 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł76.024,14 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
-
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DxChaincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 DxChain (DX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,0002542.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu DX?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 3933.53 DX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DX sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của DX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ DX so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của DX/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DX tính bằng PLN là zł0,01138, được ghi nhận vào ngày Thg 7 25, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DxChain tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của DxChain (DX) đã tăng giảm lên -21,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, DxChain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -4,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DxChain (DX) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DxChain (DX) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00026286 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,00024971 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,00001137 zł (4.6%).
So sánh giá hàng ngày của DxChain (DX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DxChain (DX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DX sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00025422 zł | -0,00001055 zł | 4.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00026071 zł | -0,000000367723 zł | 0.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00026108 zł | 0,00001137 zł | 4.6% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00024971 zł | -0,00000475 zł | 1.9% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00025446 zł | -0,00000554 zł | 2.1% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00026000 zł | -0,00000285 zł | 1.1% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00026286 zł | 0,00000687 zł | 2.7% |
DX / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DxChain (DX) sang PLN là zł0,0002542 cho mỗi 1 DX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DX lấy 0,00127112 zł hoặc 50,00 zł lấy 196676 DX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DxChain (DX) sang PLN
DX | PLN |
---|---|
0.01 DX | 0.00000254 PLN |
0.1 DX | 0.00002542 PLN |
1 DX | 0.00025422 PLN |
2 DX | 0.00050845 PLN |
5 DX | 0.00127112 PLN |
10 DX | 0.00254225 PLN |
20 DX | 0.00508450 PLN |
50 DX | 0.01271124 PLN |
100 DX | 0.02542249 PLN |
1000 DX | 0.254225 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang DX
PLN | DX |
---|---|
0.01 PLN | 39.34 DX |
0.1 PLN | 393.35 DX |
1 PLN | 3933.53 DX |
2 PLN | 7867.05 DX |
5 PLN | 19667.63 DX |
10 PLN | 39335 DX |
20 PLN | 78671 DX |
50 PLN | 196676 DX |
100 PLN | 393353 DX |
1000 PLN | 3933526 DX |