coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #108
Giá dYdX (DYDX)

dYdX DYDX / NOK

kr27,45 -1.0%
0,00009120 BTC -2.7%
0,00144092 ETH -0.9%
Trên danh sách theo dõi 58.198
kr26,63
Phạm vi 24H
kr28,23
Giá trị vốn hóa thị trường kr4.182.867.026
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.15
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 1.14
KL giao dịch trong 24 giờ kr2.227.898.873
Định giá pha loãng hoàn toàn kr27.455.899.908
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 7.51
Cung lưu thông 152.348.567
Tổng cung 1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 1.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi dYdX sang Norwegian Krone (DYDX sang NOK)

DYDX
NOK

1 DYDX = kr27,45

Cập nhật lần cuối 03:54PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi DYDX thành NOK

Tỷ giá hối đoái từ DYDX sang NOK hôm nay là 27,45 kr và đã đã giảm -1.8% từ kr27,95 kể từ hôm nay.
dYdX (DYDX) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -5.3% từ kr29,01 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
-1.0%
0.9%
16.5%
-7.0%
-47.9%

Tôi có thể mua và bán dYdX ở đâu?

dYdX có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là kr2.227.898.873. dYdX có thể được giao dịch trên 81 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của dYdX (DYDX) đến NOK

So sánh giá & các thay đổi của dYdX trong NOK trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DYDX sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 22, 2023 Thứ tư 27,45 kr -0,492520 kr -1.8%
March 21, 2023 Thứ ba 26,79 kr -2,97 kr -10.0%
March 20, 2023 Thứ hai 29,76 kr 1,13 kr 4.0%
March 19, 2023 Chủ nhật 28,63 kr -0,353351 kr -1.2%
March 18, 2023 Thứ bảy 28,98 kr 3,09 kr 11.9%
March 17, 2023 Thứ sáu 25,89 kr 1,38 kr 5.6%
March 16, 2023 Thứ năm 24,52 kr -2,87 kr -10.5%

Chuyển đổi dYdX (DYDX) sang NOK

DYDX NOK
0.01 DYDX 0.274546 NOK
0.1 DYDX 2.75 NOK
1 DYDX 27.45 NOK
2 DYDX 54.91 NOK
5 DYDX 137.27 NOK
10 DYDX 274.55 NOK
20 DYDX 549.09 NOK
50 DYDX 1372.73 NOK
100 DYDX 2745.46 NOK
1000 DYDX 27455 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang DYDX

NOK DYDX
0.01 NOK 0.00036424 DYDX
0.1 NOK 0.00364238 DYDX
1 NOK 0.03642380 DYDX
2 NOK 0.072848 DYDX
5 NOK 0.182119 DYDX
10 NOK 0.364238 DYDX
20 NOK 0.728476 DYDX
50 NOK 1.82 DYDX
100 NOK 3.64 DYDX
1000 NOK 36.42 DYDX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu