Tiền ảo: 14.041
Sàn giao dịch: 1.058
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,586T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 81,161B $
Gas: 15 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EXRD logo

e-Radix
EXRD / SGD

#633
S$0,07451
1.8%
0.068204 BTC 1.7%
0,00001692 ETH 2.4%
$0,05388 Phạm vi trong 24g $0,05582

Chuyển đổi e-Radix sang Singapore Dollar (EXRD sang SGD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 e-Radix (EXRD) sang SGD là S$0,07451.
EXRD
SGD

1 EXRD = S$0,07451

Cách mua EXRD bằng SGD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EXRD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua EXRD bằng SGD!

Biểu đồ EXRD sang SGD

e-Radix (EXRD) hôm nay có giá trị là S$0,07451, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EXRD ngày hôm nay là 0.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng e-Radix được giao dịch là S$557.254.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.7% 1.1% 24.2% 19.3% 46.4%
Số liệu thống kê về e-Radix
Giá trị vốn hóa thị trường
S$84.821.428
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
S$84.821.428
Khối lượng giao dịch 24 giờ
S$557.254
Cung lưu thông
1.140.203.171
Tổng cung
1.140.203.171
Tổng lượng cung tối đa
24.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 e-Radixcó trị giá là bao nhiêu SGD?

Hiện tại, giá của 1 e-Radix (EXRD) tính bằng Singapore Dollar (SGD) là khoảng S$0,07451.

S$1 tôi có thể mua được bao nhiêu EXRD?

Hôm nay, S$1 bạn có thể mua được khoảng 13.42 EXRD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EXRD sang SGD bằng cách nào?

Tính giá của EXRD bằng SGD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EXRD sang SGD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EXRD bằng SGD, bạn có thể tham khảo biểu đồ EXRD so với SGD.

Trước đây giá cao nhất của EXRD/SGD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EXRD tính bằng SGD là S$7.644,29, được ghi nhận vào ngày Thg 11 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EXRD/SGD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của e-Radix tính bằng SGD?

Trong tháng qua, giá của e-Radix (EXRD) đã tăng giảm lên -18,60 % so với Singapore Dollar (SGD). Trên thực tế, e-Radix có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -2,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của e-Radix (EXRD) so với SGD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của e-Radix (EXRD) so với SGD giao động giữa mức cao 0,075463 S$ trên Chủ nhật và mức thấp 0,069485 S$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EXRD trong SGD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,00412220 S$ (5.6%).

So sánh giá hàng ngày của e-Radix (EXRD) trong SGD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EXRD sang SGD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,074510 S$ -0,00136371 S$ 1.8%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,073608 S$ -0,00185524 S$ 2.5%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,075463 S$ 0,00340930 S$ 4.7%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,072054 S$ 0,00022177 S$ 0.3%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,071832 S$ 0,00234640 S$ 3.4%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,069485 S$ -0,00412220 S$ 5.6%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,073608 S$ -0,00218078 S$ 2.9%

EXRD / SGD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ e-Radix (EXRD) sang SGD là S$0,07451 cho mỗi 1 EXRD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EXRD lấy 0,372552 S$ hoặc 50,00 S$ lấy 671.05 EXRD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EXRD phổ biến trong các mức giá SGD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi e-Radix (EXRD) sang SGD

EXRD SGD
0.01 EXRD 0.00074510 SGD
0.1 EXRD 0.00745104 SGD
1 EXRD 0.074510 SGD
2 EXRD 0.149021 SGD
5 EXRD 0.372552 SGD
10 EXRD 0.745104 SGD
20 EXRD 1.49 SGD
50 EXRD 3.73 SGD
100 EXRD 7.45 SGD
1000 EXRD 74.51 SGD

Chuyển đổi Singapore Dollar (SGD) sang EXRD

SGD EXRD
0.01 SGD 0.134209 EXRD
0.1 SGD 1.34 EXRD
1 SGD 13.42 EXRD
2 SGD 26.84 EXRD
5 SGD 67.10 EXRD
10 SGD 134.21 EXRD
20 SGD 268.42 EXRD
50 SGD 671.05 EXRD
100 SGD 1342.09 EXRD
1000 SGD 13420.94 EXRD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng