Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ecoin
ECOIN / SEK
#694
kr0,001211
Has moved from Ethereum to Telos blockchain
Chuyển đổi Ecoin sang Swedish Krona (ECOIN sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ecoin (ECOIN) sang SEK là kr0,001211.
ECOIN
SEK
1 ECOIN = kr0,001211
Cách mua ECOIN bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ECOIN
-
Bạn có thể mua và bán Ecoin (ECOIN) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn ProBit Global, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ECOIN.
-
3. Mua ECOIN bằng SEK trên sàn CEX
-
Để mua ECOIN trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp SEK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Ecoin (ECOIN) và nhập số tiền bằng SEK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ECOIN bằng SEK trên sàn DEX
-
Để mua ECOIN trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng SEK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Ecoin (ECOIN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ECOIN sang SEK
Ecoin (ECOIN) có giá trị là kr0,001211 kể từ Apr 19, 2024 (5 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với ECOIN kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Ecoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr558.563.843 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.46 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr1.211.315.364 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr192,60 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
461.121.735.617
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ecoincó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Ecoin (ECOIN) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,001211.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ECOIN?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 825.55 ECOIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ECOIN sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của ECOIN bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ECOIN sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ECOIN bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ECOIN so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của ECOIN/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ECOIN tính bằng SEK là kr0,1099, được ghi nhận vào ngày Thg 9 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ECOIN/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ecoin tính bằng SEK?
- Trong thời gian gần đây, giá của Ecoin (ECOIN) đã không thay đổi so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, giá của ECOIN/SEK đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Ecoin (ECOIN) so với SEK
Đã không có biến động giá đối với Ecoin (ECOIN) trong 7 ngày qua. Giá của Ecoin đã được cập nhật lần cuối vào Apr 19, 2024 (5 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Ecoin.
ECOIN / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ecoin (ECOIN) sang SEK là kr0,001211 cho mỗi 1 ECOIN, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ECOIN.
Chuyển đổi Ecoin (ECOIN) sang SEK
ECOIN | SEK |
---|---|
0.01 ECOIN | 0.00001211 SEK |
0.1 ECOIN | 0.00012113 SEK |
1 ECOIN | 0.00121132 SEK |
2 ECOIN | 0.00242263 SEK |
5 ECOIN | 0.00605658 SEK |
10 ECOIN | 0.01211315 SEK |
20 ECOIN | 0.02422631 SEK |
50 ECOIN | 0.060566 SEK |
100 ECOIN | 0.121132 SEK |
1000 ECOIN | 1.21 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang ECOIN
SEK | ECOIN |
---|---|
0.01 SEK | 8.26 ECOIN |
0.1 SEK | 82.55 ECOIN |
1 SEK | 825.55 ECOIN |
2 SEK | 1651.10 ECOIN |
5 SEK | 4127.74 ECOIN |
10 SEK | 8255.49 ECOIN |
20 SEK | 16510.98 ECOIN |
50 SEK | 41277 ECOIN |
100 SEK | 82555 ECOIN |
1000 SEK | 825549 ECOIN |