Tiền ảo: 13.536
Sàn giao dịch: 1.031
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,787T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 121,87B $
Gas: 42 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ECOREAL logo

Ecoreal Estate
ECOREAL / AED

DH0,5424
3.3%
0.052097 BTC 5.5%
0,00004166 ETH 4.8%
$0,1311 Phạm vi trong 24g $0,1538

Chuyển đổi Ecoreal Estate sang United Arab Emirates Dirham (ECOREAL sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ecoreal Estate (ECOREAL) sang AED là DH0,5424.
ECOREAL
AED

1 ECOREAL = DH0,5424

Cách mua ECOREAL bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ECOREAL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua ECOREAL bằng AED trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua ECOREAL bằng AED trên sàn DEX

Biểu đồ ECOREAL sang AED

Ecoreal Estate (ECOREAL) hôm nay có giá trị là DH0,5424, đó là một 2.4% giảm từ một giờ trước và 3.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ECOREAL ngày hôm nay là 4.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ecoreal Estate được giao dịch là DH256.184.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.4% 3.3% 4.0% 11.7% 19.9% 4.9%
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH563.332.014
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH256.184
Cung lưu thông
-
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ecoreal Estatecó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 Ecoreal Estate (ECOREAL) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,5424.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ECOREAL?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 1.84 ECOREAL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ECOREAL sang AED bằng cách nào?

Tính giá của ECOREAL bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ECOREAL sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ECOREAL bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ ECOREAL so với AED.

Trước đây giá cao nhất của ECOREAL/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ECOREAL tính bằng AED là DH0,8925, được ghi nhận vào ngày Thg 6 05, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ECOREAL/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ecoreal Estate tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của Ecoreal Estate (ECOREAL) đã tăng tăng lên 19,90 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Ecoreal Estate có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 23,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ecoreal Estate (ECOREAL) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ecoreal Estate (ECOREAL) so với AED giao động giữa mức cao 0,544595 DH trên Thứ hai và mức thấp 0,509437 DH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ECOREAL trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,03637152 DH (6.5%).

So sánh giá hàng ngày của Ecoreal Estate (ECOREAL) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ECOREAL sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng ba 28, 2024 Thứ năm 0,542430 DH -0,01827135 DH 3.3%
Tháng ba 27, 2024 Thứ tư 0,509437 DH -0,00321754 DH 0.6%
Tháng ba 26, 2024 Thứ ba 0,512655 DH -0,03194028 DH 5.9%
Tháng ba 25, 2024 Thứ hai 0,544595 DH 0,01798579 DH 3.4%
Tháng ba 24, 2024 Chủ nhật 0,526609 DH 0,00799739 DH 1.5%
Tháng ba 23, 2024 Thứ bảy 0,518612 DH -0,00054882 DH 0.1%
Tháng ba 22, 2024 Thứ sáu 0,519161 DH -0,03637152 DH 6.5%

ECOREAL / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ecoreal Estate (ECOREAL) sang AED là DH0,5424 cho mỗi 1 ECOREAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ECOREAL lấy 2,71 DH hoặc 50,00 DH lấy 92.18 ECOREAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ECOREAL phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ecoreal Estate (ECOREAL) sang AED

ECOREAL AED
0.01 ECOREAL 0.00542430 AED
0.1 ECOREAL 0.054243 AED
1 ECOREAL 0.542430 AED
2 ECOREAL 1.085 AED
5 ECOREAL 2.71 AED
10 ECOREAL 5.42 AED
20 ECOREAL 10.85 AED
50 ECOREAL 27.12 AED
100 ECOREAL 54.24 AED
1000 ECOREAL 542.43 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang ECOREAL

AED ECOREAL
0.01 AED 0.01843557 ECOREAL
0.1 AED 0.184356 ECOREAL
1 AED 1.84 ECOREAL
2 AED 3.69 ECOREAL
5 AED 9.22 ECOREAL
10 AED 18.44 ECOREAL
20 AED 36.87 ECOREAL
50 AED 92.18 ECOREAL
100 AED 184.36 ECOREAL
1000 AED 1843.56 ECOREAL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng