Ngày | Ngày trong tuần | 1 EDGT sang GBP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
March 26, 2023 | Chủ nhật | 0,823869 £ | 0,00047263 £ | 0.1% |
March 25, 2023 | Thứ bảy | 0,823629 £ | 0,00420926 £ | 0.5% |
March 24, 2023 | Thứ sáu | 0,819420 £ | -0,00185485 £ | -0.2% |
March 23, 2023 | Thứ năm | 0,821275 £ | -0,00289245 £ | -0.4% |
March 22, 2023 | Thứ tư | 0,824167 £ | 0,00115158 £ | 0.1% |
March 21, 2023 | Thứ ba | 0,823016 £ | -0,00357190 £ | -0.4% |
March 20, 2023 | Thứ hai | 0,826588 £ | -0,00261109 £ | -0.3% |
EDGT | GBP |
---|---|
0.01 EDGT | 0.00823869 GBP |
0.1 EDGT | 0.082387 GBP |
1 EDGT | 0.823869 GBP |
2 EDGT | 1.65 GBP |
5 EDGT | 4.12 GBP |
10 EDGT | 8.24 GBP |
20 EDGT | 16.48 GBP |
50 EDGT | 41.19 GBP |
100 EDGT | 82.39 GBP |
1000 EDGT | 823.87 GBP |
GBP | EDGT |
---|---|
0.01 GBP | 0.01213786 EDGT |
0.1 GBP | 0.121379 EDGT |
1 GBP | 1.21 EDGT |
2 GBP | 2.43 EDGT |
5 GBP | 6.07 EDGT |
10 GBP | 12.14 EDGT |
20 GBP | 24.28 EDGT |
50 GBP | 60.69 EDGT |
100 GBP | 121.38 EDGT |
1000 GBP | 1213.79 EDGT |