coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #86
Giá Edgecoin (EDGT)

Edgecoin EDGT / GBP

£0,823869 0.1%
0,00003634 BTC -0.4%
10,89939022 XLM -2.0%
Trên danh sách theo dõi 110.250
£0,818804
Phạm vi 24H
£0,826976
Giá trị vốn hóa thị trường £432.838.208
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.0
KL giao dịch trong 24 giờ £18.075.854
Định giá pha loãng hoàn toàn £824.040.922.829
Cung lưu thông 525.263.000
Tổng cung 1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 1.000.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Edgecoin sang British Pound Sterling (EDGT sang GBP)

EDGT
GBP

1 EDGT = £0,823869

Cập nhật lần cuối 05:55AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi EDGT thành GBP

Tỷ giá hối đoái từ EDGT sang GBP hôm nay là 0,823869 £ và đã đã tăng 0.1% từ £0,823396 kể từ hôm nay.
Edgecoin (EDGT) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -1.1% từ £0,833119 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.0%
0.1%
-0.2%
0.3%
0.6%
0.8%

Tôi có thể mua và bán Edgecoin ở đâu?

Edgecoin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là £18.075.854. Edgecoin có thể được giao dịch trên 6 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên CEX.IO.

Lịch sử giá 7 ngày của Edgecoin (EDGT) đến GBP

So sánh giá & các thay đổi của Edgecoin trong GBP trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EDGT sang GBP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 26, 2023 Chủ nhật 0,823869 £ 0,00047263 £ 0.1%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,823629 £ 0,00420926 £ 0.5%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,819420 £ -0,00185485 £ -0.2%
March 23, 2023 Thứ năm 0,821275 £ -0,00289245 £ -0.4%
March 22, 2023 Thứ tư 0,824167 £ 0,00115158 £ 0.1%
March 21, 2023 Thứ ba 0,823016 £ -0,00357190 £ -0.4%
March 20, 2023 Thứ hai 0,826588 £ -0,00261109 £ -0.3%

Chuyển đổi Edgecoin (EDGT) sang GBP

EDGT GBP
0.01 EDGT 0.00823869 GBP
0.1 EDGT 0.082387 GBP
1 EDGT 0.823869 GBP
2 EDGT 1.65 GBP
5 EDGT 4.12 GBP
10 EDGT 8.24 GBP
20 EDGT 16.48 GBP
50 EDGT 41.19 GBP
100 EDGT 82.39 GBP
1000 EDGT 823.87 GBP

Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang EDGT

GBP EDGT
0.01 GBP 0.01213786 EDGT
0.1 GBP 0.121379 EDGT
1 GBP 1.21 EDGT
2 GBP 2.43 EDGT
5 GBP 6.07 EDGT
10 GBP 12.14 EDGT
20 GBP 24.28 EDGT
50 GBP 60.69 EDGT
100 GBP 121.38 EDGT
1000 GBP 1213.79 EDGT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu