coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #86
Giá Edgecoin (EDGT)

Edgecoin EDGT / VEF

Bs.F0,100210 -0.4%
0,00003710 BTC -0.5%
10,49709435 XLM -4.4%
Trên danh sách theo dõi 110.250
Bs.F0,099917546004
Phạm vi 24H
Bs.F0,100967
Giá trị vốn hóa thị trường Bs.F52.629.242
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.0
KL giao dịch trong 24 giờ Bs.F2.182.273
Định giá pha loãng hoàn toàn Bs.F100.195.981.901
Cung lưu thông 525.263.000
Tổng cung 1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 1.000.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Edgecoin sang Venezuelan bolívar fuerte (EDGT sang VEF)

EDGT
VEF

1 EDGT = Bs.F0,100210

Cập nhật lần cuối 03:03PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi EDGT thành VEF

Tỷ giá hối đoái từ EDGT sang VEF hôm nay là 0,100210 Bs.F và đã đã giảm -0.4% từ Bs.F0,100590 kể từ hôm nay.
Edgecoin (EDGT) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -0.0% từ Bs.F0,100232 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
-0.4%
-0.9%
-0.3%
-0.0%
0.3%

Tôi có thể mua và bán Edgecoin ở đâu?

Edgecoin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Bs.F2.182.273. Edgecoin có thể được giao dịch trên 6 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên ProBit Global.

Lịch sử giá 7 ngày của Edgecoin (EDGT) đến VEF

So sánh giá & các thay đổi của Edgecoin trong VEF trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EDGT sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 28, 2023 Thứ ba 0,100210 Bs.F -0,00038066 Bs.F -0.4%
March 27, 2023 Thứ hai 0,100356 Bs.F -0,00066430 Bs.F -0.7%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,101020 Bs.F 0,00017608 Bs.F 0.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,100844 Bs.F 0,00007808 Bs.F 0.1%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,100766 Bs.F -0,00020094 Bs.F -0.2%
March 23, 2023 Thứ năm 0,100967 Bs.F 0,00007882 Bs.F 0.1%
March 22, 2023 Thứ tư 0,100888 Bs.F -0,00025087 Bs.F -0.2%

Chuyển đổi Edgecoin (EDGT) sang VEF

EDGT VEF
0.01 EDGT 0.00100210 VEF
0.1 EDGT 0.01002095 VEF
1 EDGT 0.100210 VEF
2 EDGT 0.200419 VEF
5 EDGT 0.501048 VEF
10 EDGT 1.002 VEF
20 EDGT 2.00 VEF
50 EDGT 5.01 VEF
100 EDGT 10.02 VEF
1000 EDGT 100.21 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang EDGT

VEF EDGT
0.01 VEF 0.099791 EDGT
0.1 VEF 0.997909 EDGT
1 VEF 9.98 EDGT
2 VEF 19.96 EDGT
5 VEF 49.90 EDGT
10 VEF 99.79 EDGT
20 VEF 199.58 EDGT
50 VEF 498.95 EDGT
100 VEF 997.91 EDGT
1000 VEF 9979.09 EDGT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu