Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Edwin
EDWIN / BHD
#1811
BD0,002128
10.2%
0.076724 BTC
10.3%
$0,005125
Phạm vi trong 24g
$0,005979
Chuyển đổi Edwin sang Bahraini Dinar (EDWIN sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Edwin (EDWIN) sang BHD là BD0,002128.
EDWIN
BHD
1 EDWIN = BD0,002128
Cách mua EDWIN bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EDWIN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EDWIN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EDWIN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Edwin (EDWIN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EDWIN sang BHD
Edwin (EDWIN) hôm nay có giá trị là BD0,002128, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 10.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EDWIN ngày hôm nay là 4.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Edwin được giao dịch là BD36.212,23.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 10.2% | 4.4% | 14.1% | 19.2% | - |
Số liệu thống kê về Edwin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD2.085.875 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD2.128.446 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD36.212,23 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
979.960.091
Tổng
999.960.091
Lock for Future Development
(https:)
- 20.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
979.960.091
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.960.091 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Edwincó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Edwin (EDWIN) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,002128.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu EDWIN?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 469.83 EDWIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EDWIN sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của Edwin theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi EDWIN sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ EDWIN sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của EDWIN/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 EDWIN theo BHD là BD0,004236. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EDWIN/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Edwin tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Edwin (EDWIN) đã tăng giảm lên -19,20 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Edwin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,60 %.
EDWIN / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Edwin (EDWIN) sang BHD là BD0,002128 cho mỗi 1 EDWIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EDWIN lấy 0,01064217 BD hoặc 50,00 BD lấy 23491 EDWIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EDWIN phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Edwin (EDWIN) sang BHD
EDWIN | BHD |
---|---|
0.01 EDWIN | 0.00002128 BHD |
0.1 EDWIN | 0.00021284 BHD |
1 EDWIN | 0.00212843 BHD |
2 EDWIN | 0.00425687 BHD |
5 EDWIN | 0.01064217 BHD |
10 EDWIN | 0.02128434 BHD |
20 EDWIN | 0.04256868 BHD |
50 EDWIN | 0.106422 BHD |
100 EDWIN | 0.212843 BHD |
1000 EDWIN | 2.13 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang EDWIN
BHD | EDWIN |
---|---|
0.01 BHD | 4.70 EDWIN |
0.1 BHD | 46.98 EDWIN |
1 BHD | 469.83 EDWIN |
2 BHD | 939.66 EDWIN |
5 BHD | 2349.14 EDWIN |
10 BHD | 4698.29 EDWIN |
20 BHD | 9396.58 EDWIN |
50 BHD | 23491 EDWIN |
100 BHD | 46983 EDWIN |
1000 BHD | 469829 EDWIN |
Lịch sử giá 7 ngày của Edwin (EDWIN) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Edwin (EDWIN) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00240920 BD trên Thứ năm và mức thấp 0,00171948 BD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EDWIN trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,00049608 BD (25.9%).
So sánh giá hàng ngày của Edwin (EDWIN) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Edwin (EDWIN) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EDWIN sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 21, 2025 | Thứ sáu | 0,00212843 BD | 0,00019639 BD | 10.2% |
Tháng ba 20, 2025 | Thứ năm | 0,00240920 BD | 0,00049608 BD | 25.9% |
Tháng ba 19, 2025 | Thứ tư | 0,00191312 BD | -0,000000627514 BD | 0.0% |
Tháng ba 18, 2025 | Thứ ba | 0,00191374 BD | 0,00019426 BD | 11.3% |
Tháng ba 17, 2025 | Thứ hai | 0,00171948 BD | -0,00011601 BD | 6.3% |
Tháng ba 16, 2025 | Chủ nhật | 0,00183549 BD | -0,00018442 BD | 9.1% |
Tháng ba 15, 2025 | Thứ bảy | 0,00201990 BD | -0,00021760 BD | 9.7% |