Tiền ảo: 13.538
Sàn giao dịch: 1.031
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,782T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 111,044B $
Gas: 22 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EFX logo

Effect Network
EFX / ILS

#1674
₪0,1271
2.3%
0.064907 BTC 3.5%
0,03148 EOS 6.8%
$0,03249 Phạm vi trong 24g $0,03540

Chuyển đổi Effect Network sang Israeli New Shekel (EFX sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Effect Network (EFX) sang ILS là ₪0,1271.
EFX
ILS

1 EFX = ₪0,1271

Cách mua EFX bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EFX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua EFX bằng ILS!

Biểu đồ EFX sang ILS

Effect Network (EFX) hôm nay có giá trị là ₪0,1271, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EFX ngày hôm nay là 5.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Effect Network được giao dịch là ₪12,62.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 2.0% 6.9% 11.0% 17.7% 358.8%
Giá trị vốn hóa thị trường
₪26.258.836
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.32
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪82.587.533
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪12,62
Cung lưu thông
206.668.526
Tổng cung
650.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Effect Networkcó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 Effect Network (EFX) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,1271.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu EFX?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 7.87 EFX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EFX sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của EFX bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EFX sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EFX bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ EFX so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của EFX/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EFX tính bằng ILS là ₪0,5882, được ghi nhận vào ngày Thg 3 18, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EFX/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Effect Network tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của Effect Network (EFX) đã tăng giảm lên -16,40 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Effect Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 17,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Effect Network (EFX) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Effect Network (EFX) so với ILS giao động giữa mức cao 0,134579 ₪ trên Thứ bảy và mức thấp 0,100665 ₪ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EFX trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,03028421 ₪ (30.1%).

So sánh giá hàng ngày của Effect Network (EFX) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EFX sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng ba 29, 2024 Thứ sáu 0,127058 ₪ -0,00304079 ₪ 2.3%
Tháng ba 28, 2024 Thứ năm 0,130166 ₪ -0,00139815 ₪ 1.1%
Tháng ba 27, 2024 Thứ tư 0,131564 ₪ 0,00061446 ₪ 0.5%
Tháng ba 26, 2024 Thứ ba 0,130950 ₪ 0,03028421 ₪ 30.1%
Tháng ba 25, 2024 Thứ hai 0,100665 ₪ -0,03131105 ₪ 23.7%
Tháng ba 24, 2024 Chủ nhật 0,131976 ₪ -0,00260281 ₪ 1.9%
Tháng ba 23, 2024 Thứ bảy 0,134579 ₪ 0,00017801 ₪ 0.1%

EFX / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Effect Network (EFX) sang ILS là ₪0,1271 cho mỗi 1 EFX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EFX lấy 0,635289 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 393.52 EFX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EFX phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Effect Network (EFX) sang ILS

EFX ILS
0.01 EFX 0.00127058 ILS
0.1 EFX 0.01270577 ILS
1 EFX 0.127058 ILS
2 EFX 0.254115 ILS
5 EFX 0.635289 ILS
10 EFX 1.27 ILS
20 EFX 2.54 ILS
50 EFX 6.35 ILS
100 EFX 12.71 ILS
1000 EFX 127.06 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang EFX

ILS EFX
0.01 ILS 0.078704 EFX
0.1 ILS 0.787044 EFX
1 ILS 7.87 EFX
2 ILS 15.74 EFX
5 ILS 39.35 EFX
10 ILS 78.70 EFX
20 ILS 157.41 EFX
50 ILS 393.52 EFX
100 ILS 787.04 EFX
1000 ILS 7870.44 EFX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng