Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Egoras Credit
EGC / VND
₫90.029,26
6.6%
0,00003671 BTC
7.1%
$3,23
Phạm vi trong 24g
$3,59
Chuyển đổi Egoras Credit sang Vietnamese đồng (EGC sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Egoras Credit (EGC) sang VND là ₫90.029,26.
EGC
VND
1 EGC = ₫90.029,26
Cách mua EGC bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EGC
-
Bạn có thể mua và bán Egoras Credit (EGC) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Egoras Credit sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EGC bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EGC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EGC bằng VND!
-
Chọn Egoras Credit (EGC) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EGC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EGC sang VND
Egoras Credit (EGC) hôm nay có giá trị là ₫90.029,26, đó là một 7.3% tăng từ một giờ trước và 6.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EGC ngày hôm nay là 0.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Egoras Credit được giao dịch là ₫1.657.628.591.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
7.3% | 6.4% | 0.1% | 3.9% | 25.5% | 31.5% |
Số liệu thống kê về Egoras Credit
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫45.511.379.917 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫1.657.628.591 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Egoras Creditcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Egoras Credit (EGC) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫90.029,26.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu EGC?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00001111 EGC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EGC sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của EGC bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EGC sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EGC bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ EGC so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của EGC/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EGC tính bằng VND là ₫18.231.214, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EGC/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Egoras Credit tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Egoras Credit (EGC) đã tăng tăng lên 25,80 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Egoras Credit có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 49,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Egoras Credit (EGC) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Egoras Credit (EGC) so với VND giao động giữa mức cao 90.029 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 80.731 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EGC trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -8.220,07 ₫ (9.2%).
So sánh giá hàng ngày của Egoras Credit (EGC) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Egoras Credit (EGC) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EGC sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 02, 2024 | Thứ hai | 90.029 ₫ | 5.542,92 ₫ | 6.6% |
Tháng mười hai 01, 2024 | Chủ nhật | 85.709 ₫ | -3.242,48 ₫ | 3.6% |
Tháng mười một 30, 2024 | Thứ bảy | 88.951 ₫ | 41,91 ₫ | 0.0% |
Tháng mười một 29, 2024 | Thứ sáu | 88.909 ₫ | 6.392,39 ₫ | 7.7% |
Tháng mười một 28, 2024 | Thứ năm | 82.517 ₫ | 1.785,68 ₫ | 2.2% |
Tháng mười một 27, 2024 | Thứ tư | 80.731 ₫ | -8.220,07 ₫ | 9.2% |
Tháng mười một 26, 2024 | Thứ ba | 88.951 ₫ | -194,73 ₫ | 0.2% |
EGC / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Egoras Credit (EGC) sang VND là ₫90.029,26 cho mỗi 1 EGC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EGC lấy 450.146 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00055538 EGC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EGC phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Egoras Credit (EGC) sang VND
EGC | VND |
---|---|
0.01 EGC | 900.29 VND |
0.1 EGC | 9002.93 VND |
1 EGC | 90029 VND |
2 EGC | 180059 VND |
5 EGC | 450146 VND |
10 EGC | 900293 VND |
20 EGC | 1800585 VND |
50 EGC | 4501463 VND |
100 EGC | 9002926 VND |
1000 EGC | 90029257 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang EGC
VND | EGC |
---|---|
0.01 VND | 0.000000111075 EGC |
0.1 VND | 0.00000111 EGC |
1 VND | 0.00001111 EGC |
2 VND | 0.00002222 EGC |
5 VND | 0.00005554 EGC |
10 VND | 0.00011108 EGC |
20 VND | 0.00022215 EGC |
50 VND | 0.00055538 EGC |
100 VND | 0.00111075 EGC |
1000 VND | 0.01110750 EGC |