Tiền ảo: 15.121
Sàn giao dịch: 1.149
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,89T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 293,826B $
Gas: 11.443 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
EIGEN logo

Eigenlayer
EIGEN / ILS

#156
₪11,33
8.3%
0,00003739 BTC 10.3%
0,0009654 ETH 6.5%
$3,01 Phạm vi trong 24g $3,31

Chuyển đổi Eigenlayer sang Israeli New Shekel (EIGEN sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Eigenlayer (EIGEN) sang ILS là ₪11,33.
EIGEN
ILS

1 EIGEN = ₪11,33

Cách mua EIGEN bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EIGEN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua EIGEN bằng ILS!

Biểu đồ EIGEN sang ILS

Eigenlayer (EIGEN) hôm nay có giá trị là ₪11,33, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 8.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EIGEN ngày hôm nay là 27.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Eigenlayer được giao dịch là ₪786.778.285.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 7.6% 28.1% 9.7% 22.8% -
Số liệu thống kê về Eigenlayer
Giá trị vốn hóa thị trường
₪2.114.356.210
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.11
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.04
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪19.155.503.096
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.39
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪786.778.285
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
186.582.000
Tổng cung
1.690.383.134
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Eigenlayercó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 Eigenlayer (EIGEN) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪11,33.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu EIGEN?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 0.088222 EIGEN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EIGEN sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của EIGEN bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EIGEN sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EIGEN bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ EIGEN so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của EIGEN/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EIGEN tính bằng ILS là ₪16,62, được ghi nhận vào ngày Thg 10 01, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EIGEN/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Eigenlayer tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của Eigenlayer (EIGEN) đã tăng giảm lên -23,50 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Eigenlayer có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 25,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Eigenlayer (EIGEN) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Eigenlayer (EIGEN) so với ILS giao động giữa mức cao 12,32 ₪ trên Chủ nhật và mức thấp 8,84 ₪ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EIGEN trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 1,80 ₪ (20.0%).

So sánh giá hàng ngày của Eigenlayer (EIGEN) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EIGEN sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười một 11, 2024 Thứ hai 11,33 ₪ -1,026 ₪ 8.3%
Tháng mười một 10, 2024 Chủ nhật 12,32 ₪ 0,956267 ₪ 8.4%
Tháng mười một 09, 2024 Thứ bảy 11,36 ₪ -0,466429 ₪ 3.9%
Tháng mười một 08, 2024 Thứ sáu 11,83 ₪ 1,014 ₪ 9.4%
Tháng mười một 07, 2024 Thứ năm 10,81 ₪ 1,80 ₪ 20.0%
Tháng mười một 06, 2024 Thứ tư 9,01 ₪ 0,172536 ₪ 2.0%
Tháng mười một 05, 2024 Thứ ba 8,84 ₪ -0,362394 ₪ 3.9%

EIGEN / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Eigenlayer (EIGEN) sang ILS là ₪11,33 cho mỗi 1 EIGEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EIGEN lấy 56,67 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 4.41 EIGEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EIGEN phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Eigenlayer (EIGEN) sang ILS

EIGEN ILS
0.01 EIGEN 0.113350 ILS
0.1 EIGEN 1.13 ILS
1 EIGEN 11.33 ILS
2 EIGEN 22.67 ILS
5 EIGEN 56.67 ILS
10 EIGEN 113.35 ILS
20 EIGEN 226.70 ILS
50 EIGEN 566.75 ILS
100 EIGEN 1133.50 ILS
1000 EIGEN 11334.99 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang EIGEN

ILS EIGEN
0.01 ILS 0.00088222 EIGEN
0.1 ILS 0.00882224 EIGEN
1 ILS 0.088222 EIGEN
2 ILS 0.176445 EIGEN
5 ILS 0.441112 EIGEN
10 ILS 0.882224 EIGEN
20 ILS 1.76 EIGEN
50 ILS 4.41 EIGEN
100 ILS 8.82 EIGEN
1000 ILS 88.22 EIGEN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng