Tiền ảo: 15.894
Sàn giao dịch: 1.179
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,772T $ 2.6%
Lưu lượng 24 giờ: 396,914B $
Gas: 36.335 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
ELGATO logo

el gato
ELGATO / IDR

#3046
Rp3,58
24.7%
0.082286 BTC 21.9%
$0,0001801 Phạm vi trong 24g $0,0002322

Chuyển đổi el gato sang Indonesian Rupiah (ELGATO sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 el gato (ELGATO) sang IDR là Rp3,58.
ELGATO
IDR

1 ELGATO = Rp3,58

Cách mua ELGATO bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ELGATO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua ELGATO!

Biểu đồ ELGATO sang IDR

el gato (ELGATO) hôm nay có giá trị là Rp3,58, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 24.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ELGATO ngày hôm nay là 14.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng el gato được giao dịch là Rp1.195.540.959.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 25.2% 14.4% 37.1% 1.7% -
Số liệu thống kê về el gato
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp35.648.241.482
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp35.648.241.482
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp1.195.540.959
Cung lưu thông
9.997.131.470
Tổng cung
9.997.131.470
Tổng lượng cung tối đa
9.997.153.546

Câu hỏi thường gặp

1 el gatocó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 el gato (ELGATO) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp3,58.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ELGATO?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.279006 ELGATO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ELGATO sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của ELGATO bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ELGATO sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ELGATO bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ELGATO so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của ELGATO/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ELGATO tính bằng IDR là Rp17,58, được ghi nhận vào ngày Thg 3 10, 2024 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ELGATO/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của el gato tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của el gato (ELGATO) đã tăng tăng lên 2,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, el gato có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 59,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của el gato (ELGATO) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của el gato (ELGATO) so với IDR giao động giữa mức cao 4,35 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 3,08 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ELGATO trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -1,18 Rp (27.7%).

So sánh giá hàng ngày của el gato (ELGATO) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ELGATO sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 04, 2024 Thứ tư 3,58 Rp 0,710450 Rp 24.7%
Tháng mười hai 03, 2024 Thứ ba 3,08 Rp -1,18 Rp 27.7%
Tháng mười hai 02, 2024 Thứ hai 4,26 Rp -0,094639 Rp 2.2%
Tháng mười hai 01, 2024 Chủ nhật 4,35 Rp 0,283235 Rp 7.0%
Tháng mười một 30, 2024 Thứ bảy 4,07 Rp -0,02825400 Rp 0.7%
Tháng mười một 29, 2024 Thứ sáu 4,10 Rp -0,216917 Rp 5.0%
Tháng mười một 28, 2024 Thứ năm 4,31 Rp 0,218690 Rp 5.3%

ELGATO / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ el gato (ELGATO) sang IDR là Rp3,58 cho mỗi 1 ELGATO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ELGATO lấy 17,92 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 13.95 ELGATO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ELGATO phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi el gato (ELGATO) sang IDR

ELGATO IDR
0.01 ELGATO 0.03584152 IDR
0.1 ELGATO 0.358415 IDR
1 ELGATO 3.58 IDR
2 ELGATO 7.17 IDR
5 ELGATO 17.92 IDR
10 ELGATO 35.84 IDR
20 ELGATO 71.68 IDR
50 ELGATO 179.21 IDR
100 ELGATO 358.42 IDR
1000 ELGATO 3584.15 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ELGATO

IDR ELGATO
0.01 IDR 0.00279006 ELGATO
0.1 IDR 0.02790060 ELGATO
1 IDR 0.279006 ELGATO
2 IDR 0.558012 ELGATO
5 IDR 1.40 ELGATO
10 IDR 2.79 ELGATO
20 IDR 5.58 ELGATO
50 IDR 13.95 ELGATO
100 IDR 27.90 ELGATO
1000 IDR 279.01 ELGATO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng