Tiền ảo: 13.978
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,446T $ 3.7%
Lưu lượng 24 giờ: 112,333B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ETN logo

Electroneum
ETN / AED

#503
DH0,01790
7.8%
0.077595 BTC 10.2%
$0,004746 Phạm vi trong 24g $0,005286

Chuyển đổi Electroneum sang United Arab Emirates Dirham (ETN sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Electroneum (ETN) sang AED là DH0,01790.
ETN
AED

1 ETN = DH0,01790

Cách mua ETN bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ETN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ETN bằng AED!

Biểu đồ ETN sang AED

Electroneum (ETN) hôm nay có giá trị là DH0,01790, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 7.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ETN ngày hôm nay là 5.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Electroneum được giao dịch là DH4.839.322.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 7.8% 5.1% 27.1% 16.7% 84.6%
Số liệu thống kê về Electroneum
Giá trị vốn hóa thị trường
DH319.984.224
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.85
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH374.897.500
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH4.839.322
Cung lưu thông
17.924.015.801
Tổng cung
21.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Electroneumcó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 Electroneum (ETN) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,01790.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETN?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 55.88 ETN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ETN sang AED bằng cách nào?

Tính giá của ETN bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETN sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETN bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETN so với AED.

Trước đây giá cao nhất của ETN/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ETN tính bằng AED là DH0,7635, được ghi nhận vào ngày Thg 1 06, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETN/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Electroneum tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của Electroneum (ETN) đã tăng giảm lên -16,70 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Electroneum có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Electroneum (ETN) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Electroneum (ETN) so với AED giao động giữa mức cao 0,02027702 DH trên Thứ ba và mức thấp 0,01722880 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETN trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00288584 DH (16.8%).

So sánh giá hàng ngày của Electroneum (ETN) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ETN sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,01789558 DH -0,00151671 DH 7.8%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,02011464 DH 0,00288584 DH 16.8%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,01722880 DH -0,00132139 DH 7.1%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,01855019 DH -0,00172682 DH 8.5%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,02027702 DH 0,00111039 DH 5.8%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,01916663 DH 0,00084895 DH 4.6%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,01831768 DH -0,00050772 DH 2.7%

ETN / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Electroneum (ETN) sang AED là DH0,01790 cho mỗi 1 ETN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETN lấy 0,089478 DH hoặc 50,00 DH lấy 2793.99 ETN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETN phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Electroneum (ETN) sang AED

ETN AED
0.01 ETN 0.00017896 AED
0.1 ETN 0.00178956 AED
1 ETN 0.01789558 AED
2 ETN 0.03579117 AED
5 ETN 0.089478 AED
10 ETN 0.178956 AED
20 ETN 0.357912 AED
50 ETN 0.894779 AED
100 ETN 1.79 AED
1000 ETN 17.90 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang ETN

AED ETN
0.01 AED 0.558797 ETN
0.1 AED 5.59 ETN
1 AED 55.88 ETN
2 AED 111.76 ETN
5 AED 279.40 ETN
10 AED 558.80 ETN
20 AED 1117.59 ETN
50 AED 2793.99 ETN
100 AED 5587.97 ETN
1000 AED 55880 ETN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng