Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Electroneum
ETN / CZK
#473
Kč0,1312
18.2%
0.078765 BTC
14.1%
$0,004577
Phạm vi trong 24g
$0,005701
Chuyển đổi Electroneum sang Czech Koruna (ETN sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Electroneum (ETN) sang CZK là Kč0,1312.
ETN
CZK
1 ETN = Kč0,1312
Cách mua ETN bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ETN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ETN bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ETN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ETN bằng CZK!
-
Chọn Electroneum (ETN) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ETN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ETN sang CZK
Electroneum (ETN) hôm nay có giá trị là Kč0,1312, đó là một 2.7% giảm từ một giờ trước và 18.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ETN ngày hôm nay là 9.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Electroneum được giao dịch là Kč29.872.381.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.7% | 17.8% | 9.6% | 10.3% | 0.8% | 115.7% |
Số liệu thống kê về Electroneum
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč2.309.525.157 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč2.705.868.419 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč29.872.381 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.924.015.801
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Electroneumcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Electroneum (ETN) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,1312.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETN?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 7.62 ETN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ETN sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của ETN bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETN sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETN bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETN so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của ETN/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ETN tính bằng CZK là Kč4,41, được ghi nhận vào ngày Thg 1 06, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETN/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Electroneum tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Electroneum (ETN) đã tăng tăng lên 1,30 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Electroneum có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Electroneum (ETN) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Electroneum (ETN) so với CZK giao động giữa mức cao 0,131462 Kč trên Thứ ba và mức thấp 0,111068 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETN trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,02023770 Kč (18.2%).
So sánh giá hàng ngày của Electroneum (ETN) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Electroneum (ETN) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETN sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,131218 Kč | 0,02023770 Kč | 18.2% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,111068 Kč | -0,00868825 Kč | 7.3% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,119757 Kč | -0,01170572 Kč | 8.9% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,131462 Kč | 0,00720691 Kč | 5.8% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,124256 Kč | 0,00553285 Kč | 4.7% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,118723 Kč | -0,00329072 Kč | 2.7% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,122013 Kč | -0,02245018 Kč | 15.5% |
ETN / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Electroneum (ETN) sang CZK là Kč0,1312 cho mỗi 1 ETN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETN lấy 0,656088 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 381.05 ETN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETN phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Electroneum (ETN) sang CZK
ETN | CZK |
---|---|
0.01 ETN | 0.00131218 CZK |
0.1 ETN | 0.01312176 CZK |
1 ETN | 0.131218 CZK |
2 ETN | 0.262435 CZK |
5 ETN | 0.656088 CZK |
10 ETN | 1.31 CZK |
20 ETN | 2.62 CZK |
50 ETN | 6.56 CZK |
100 ETN | 13.12 CZK |
1000 ETN | 131.22 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang ETN
CZK | ETN |
---|---|
0.01 CZK | 0.076209 ETN |
0.1 CZK | 0.762093 ETN |
1 CZK | 7.62 ETN |
2 CZK | 15.24 ETN |
5 CZK | 38.10 ETN |
10 CZK | 76.21 ETN |
20 CZK | 152.42 ETN |
50 CZK | 381.05 ETN |
100 CZK | 762.09 ETN |
1000 CZK | 7620.93 ETN |