Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Electroneum
ETN / ETH
#538
ETH0.051413
9.5%
0.076908 BTC
10.7%
$0,003971
Phạm vi trong 24g
$0,004789
Chuyển đổi Electroneum sang Ether (ETN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Electroneum (ETN) sang ETH là ETH0.051413.
ETN
ETH
1 ETN = ETH0.051413
Biểu đồ ETN sang ETH
Electroneum (ETN) hôm nay có giá trị là ETH0.051413, đó là một 2.1% tăng từ một giờ trước và 9.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ETN ngày hôm nay là 13.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Electroneum được giao dịch là ETH364,1744.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.6% | 7.2% | 8.1% | 33.1% | 36.7% | 42.0% |
Số liệu thống kê về Electroneum
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH25.001,7174 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH29.292,3233 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH364,1744 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.924.015.801
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Electroneumcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Electroneum (ETN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051413.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 707565 ETN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ETN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ETN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ETN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ETN tính bằng ETH là ETH0,0002867, được ghi nhận vào ngày Thg 1 06, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Electroneum tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Electroneum (ETN) đã tăng giảm lên -26,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Electroneum có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Electroneum (ETN) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Electroneum (ETN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000179 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000141 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,000000214283 ETH (13.6%).
So sánh giá hàng ngày của Electroneum (ETN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Electroneum (ETN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETN sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00000141 ETH | 0,000000122084 ETH | 9.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00000141 ETH | -0,000000084914 ETH | 5.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00000149 ETH | -0,000000078298 ETH | 5.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00000157 ETH | -0,000000016837 ETH | 1.1% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00000159 ETH | -0,000000197098 ETH | 11.0% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00000179 ETH | 0,000000214283 ETH | 13.6% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00000157 ETH | -0,000000066655 ETH | 4.1% |
ETN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Electroneum (ETN) sang ETH là ETH0.051413 cho mỗi 1 ETN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETN lấy 0,00000707 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 35378266 ETN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Electroneum (ETN) sang ETH
ETN | ETH |
---|---|
0.01 ETN | 0.000000014133 ETH |
0.1 ETN | 0.000000141330 ETH |
1 ETN | 0.00000141 ETH |
2 ETN | 0.00000283 ETH |
5 ETN | 0.00000707 ETH |
10 ETN | 0.00001413 ETH |
20 ETN | 0.00002827 ETH |
50 ETN | 0.00007066 ETH |
100 ETN | 0.00014133 ETH |
1000 ETN | 0.00141330 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ETN
ETH | ETN |
---|---|
0.01 ETH | 7076 ETN |
0.1 ETH | 70757 ETN |
1 ETH | 707565 ETN |
2 ETH | 1415131 ETN |
5 ETH | 3537827 ETN |
10 ETH | 7075653 ETN |
20 ETH | 14151306 ETN |
50 ETH | 35378266 ETN |
100 ETH | 70756531 ETN |
1000 ETH | 707565314 ETN |