Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Electroneum
ETN / NOK
#477
kr0,07301
0.4%
0.079615 BTC
1.3%
$0,006121
Phạm vi trong 24g
$0,006932
Chuyển đổi Electroneum sang Norwegian Krone (ETN sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Electroneum (ETN) sang NOK là kr0,07301.
ETN
NOK
1 ETN = kr0,07301
Cách mua ETN bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ETN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ETN bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ETN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ETN bằng NOK!
-
Chọn Electroneum (ETN) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ETN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ETN sang NOK
Electroneum (ETN) hôm nay có giá trị là kr0,07301, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ETN ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Electroneum được giao dịch là kr11.532.521.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo
TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.4% | 0.9% | 25.8% | 127.8% | 183.4% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr1.309.747.085 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr1.534.515.986 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr11.532.521 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.924.015.801
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Electroneumcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Electroneum (ETN) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,07301.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETN?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 13.70 ETN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ETN sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của ETN bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETN sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETN bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETN so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của ETN/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ETN tính bằng NOK là kr1,67, được ghi nhận vào ngày Thg 1 06, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETN/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Electroneum tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Electroneum (ETN) đã tăng tăng lên 133,30 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Electroneum có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 17,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Electroneum (ETN) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Electroneum (ETN) so với NOK giao động giữa mức cao 0,076104 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,069646 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETN trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,00439394 kr (6.2%).
So sánh giá hàng ngày của Electroneum (ETN) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Electroneum (ETN) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETN sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 29, 2024 | Thứ sáu | 0,073005 kr | -0,00028811 kr | 0.4% |
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,074387 kr | -0,00171722 kr | 2.3% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,076104 kr | 0,00132904 kr | 1.8% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,074775 kr | 0,00439394 kr | 6.2% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,070381 kr | 0,00028130 kr | 0.4% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,070100 kr | 0,00045363 kr | 0.7% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,069646 kr | 0,00027222 kr | 0.4% |
ETN / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Electroneum (ETN) sang NOK là kr0,07301 cho mỗi 1 ETN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETN lấy 0,365026 kr hoặc 50,00 kr lấy 684.88 ETN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETN phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Electroneum (ETN) sang NOK
ETN | NOK |
---|---|
0.01 ETN | 0.00073005 NOK |
0.1 ETN | 0.00730053 NOK |
1 ETN | 0.073005 NOK |
2 ETN | 0.146011 NOK |
5 ETN | 0.365026 NOK |
10 ETN | 0.730053 NOK |
20 ETN | 1.46 NOK |
50 ETN | 3.65 NOK |
100 ETN | 7.30 NOK |
1000 ETN | 73.01 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang ETN
NOK | ETN |
---|---|
0.01 NOK | 0.136976 ETN |
0.1 NOK | 1.37 ETN |
1 NOK | 13.70 ETN |
2 NOK | 27.40 ETN |
5 NOK | 68.49 ETN |
10 NOK | 136.98 ETN |
20 NOK | 273.95 ETN |
50 NOK | 684.88 ETN |
100 NOK | 1369.76 ETN |
1000 NOK | 13697.64 ETN |