Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
aelf
ELF / BHD
#193
BD0,2099
0.4%
0.058759 BTC
1.8%
0,0001835 ETH
0.2%
$0,5501
Phạm vi trong 24g
$0,5776
Chuyển đổi aelf sang Bahraini Dinar (ELF sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 aelf (ELF) sang BHD là BD0,2099.
ELF
BHD
1 ELF = BD0,2099
Cách mua ELF bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ELF
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ELF bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ELF.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ELF bằng BHD!
-
Chọn aelf (ELF) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ELF, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ELF sang BHD
aelf (ELF) hôm nay có giá trị là BD0,2099, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ELF ngày hôm nay là 4.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng aelf được giao dịch là BD5.296.796.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.4% | 4.9% | 5.8% | 7.9% | 81.6% |
Số liệu thống kê về aelf
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD152.261.530 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.73 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD208.476.756 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD5.296.796 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
725.800.324
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
993.767.086 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 aelfcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 aelf (ELF) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,2099.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ELF?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 4.76 ELF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ELF sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của ELF bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ELF sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ELF bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ELF so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của ELF/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ELF tính bằng BHD là BD0,9818, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ELF/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của aelf tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của aelf (ELF) đã tăng giảm lên -7,90 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, aelf có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của aelf (ELF) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của aelf (ELF) so với BHD giao động giữa mức cao 0,213961 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,197251 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ELF trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,02351666 BD (10.7%).
So sánh giá hàng ngày của aelf (ELF) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của aelf (ELF) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ELF sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,209926 BD | -0,00089458 BD | 0.4% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,210104 BD | 0,00462912 BD | 2.3% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,205475 BD | -0,00713022 BD | 3.4% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,212605 BD | 0,00286597 BD | 1.4% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,209739 BD | -0,00422126 BD | 2.0% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,213961 BD | 0,01670930 BD | 8.5% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,197251 BD | -0,02351666 BD | 10.7% |
ELF / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ aelf (ELF) sang BHD là BD0,2099 cho mỗi 1 ELF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ELF lấy 1,050 BD hoặc 50,00 BD lấy 238.18 ELF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ELF phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi aelf (ELF) sang BHD
ELF | BHD |
---|---|
0.01 ELF | 0.00209926 BHD |
0.1 ELF | 0.02099257 BHD |
1 ELF | 0.209926 BHD |
2 ELF | 0.419851 BHD |
5 ELF | 1.050 BHD |
10 ELF | 2.10 BHD |
20 ELF | 4.20 BHD |
50 ELF | 10.50 BHD |
100 ELF | 20.99 BHD |
1000 ELF | 209.93 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang ELF
BHD | ELF |
---|---|
0.01 BHD | 0.04763590 ELF |
0.1 BHD | 0.476359 ELF |
1 BHD | 4.76 ELF |
2 BHD | 9.53 ELF |
5 BHD | 23.82 ELF |
10 BHD | 47.64 ELF |
20 BHD | 95.27 ELF |
50 BHD | 238.18 ELF |
100 BHD | 476.36 ELF |
1000 BHD | 4763.59 ELF |