Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Eliza
ELIZA / CLP
#892
CLP$40,54
23.8%
0.063945 BTC
22.9%
$0,04136
Phạm vi trong 24g
$0,05512
Chuyển đổi Eliza sang Chilean Peso (ELIZA sang CLP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Eliza (ELIZA) sang CLP là CLP$40,54.
ELIZA
CLP
1 ELIZA = CLP$40,54
Cách mua ELIZA bằng CLP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ELIZA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ELIZA bằng CLP dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CLP. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ELIZA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CLP vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ELIZA bằng CLP!
-
Chọn Eliza (ELIZA) và nhập số tiền bằng CLP bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ELIZA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ELIZA sang CLP
Eliza (ELIZA) hôm nay có giá trị là CLP$40,54, đó là một 4.1% giảm từ một giờ trước và 23.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ELIZA ngày hôm nay là 47.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Eliza được giao dịch là CLP$11.019.752.060.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
4.1% | 23.5% | 45.8% | 38.7% | 6.8% | - |
Số liệu thống kê về Eliza
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
CLP$40.590.222.057 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
CLP$40.590.222.057 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
CLP$11.019.752.060 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.997.750 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.997.750 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
999.997.750 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Elizacó trị giá là bao nhiêu CLP?
- Hiện tại, giá của 1 Eliza (ELIZA) tính bằng Chilean Peso (CLP) là khoảng CLP$40,54.
-
CLP$1 tôi có thể mua được bao nhiêu ELIZA?
- Hôm nay, CLP$1 bạn có thể mua được khoảng 0.02466852 ELIZA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ELIZA sang CLP bằng cách nào?
- Tính giá của ELIZA bằng CLP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ELIZA sang CLP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ELIZA bằng CLP, bạn có thể tham khảo biểu đồ ELIZA so với CLP.
-
Trước đây giá cao nhất của ELIZA/CLP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ELIZA tính bằng CLP là CLP$164,63, được ghi nhận vào ngày Thg 12 31, 2024 (25 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ELIZA/CLP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Eliza tính bằng CLP?
- Trong tháng qua, giá của Eliza (ELIZA) đã tăng giảm lên -7,50 % so với Chilean Peso (CLP). Trên thực tế, Eliza có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 7,50 %.
ELIZA / CLP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Eliza (ELIZA) sang CLP là CLP$40,54 cho mỗi 1 ELIZA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ELIZA lấy 202,69 CLP$ hoặc 50,00 CLP$ lấy 1.23 ELIZA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ELIZA phổ biến trong các mức giá CLP tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Eliza (ELIZA) sang CLP
ELIZA | CLP |
---|---|
0.01 ELIZA | 0.405375 CLP |
0.1 ELIZA | 4.05 CLP |
1 ELIZA | 40.54 CLP |
2 ELIZA | 81.08 CLP |
5 ELIZA | 202.69 CLP |
10 ELIZA | 405.38 CLP |
20 ELIZA | 810.75 CLP |
50 ELIZA | 2026.88 CLP |
100 ELIZA | 4053.75 CLP |
1000 ELIZA | 40538 CLP |
Chuyển đổi Chilean Peso (CLP) sang ELIZA
CLP | ELIZA |
---|---|
0.01 CLP | 0.00024669 ELIZA |
0.1 CLP | 0.00246685 ELIZA |
1 CLP | 0.02466852 ELIZA |
2 CLP | 0.04933703 ELIZA |
5 CLP | 0.123343 ELIZA |
10 CLP | 0.246685 ELIZA |
20 CLP | 0.493370 ELIZA |
50 CLP | 1.23 ELIZA |
100 CLP | 2.47 ELIZA |
1000 CLP | 24.67 ELIZA |
Lịch sử giá 7 ngày của Eliza (ELIZA) so với CLP
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Eliza (ELIZA) so với CLP giao động giữa mức cao 76,06 CLP$ trên Chủ nhật và mức thấp 40,54 CLP$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ELIZA trong CLP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 20,25 CLP$ (40.0%).
So sánh giá hàng ngày của Eliza (ELIZA) trong CLP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Eliza (ELIZA) trong CLP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ELIZA sang CLP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 25, 2025 | Thứ bảy | 40,54 CLP$ | -12,66 CLP$ | 23.8% |
Tháng một 24, 2025 | Thứ sáu | 55,33 CLP$ | -8,67 CLP$ | 13.5% |
Tháng một 23, 2025 | Thứ năm | 64,00 CLP$ | -10,62 CLP$ | 14.2% |
Tháng một 22, 2025 | Thứ tư | 74,61 CLP$ | 3,76 CLP$ | 5.3% |
Tháng một 21, 2025 | Thứ ba | 70,85 CLP$ | 20,25 CLP$ | 40.0% |
Tháng một 20, 2025 | Thứ hai | 50,60 CLP$ | -25,45 CLP$ | 33.5% |
Tháng một 19, 2025 | Chủ nhật | 76,06 CLP$ | 4,40 CLP$ | 6.1% |