Tiền ảo: 17.673
Sàn giao dịch: 1.316
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,828T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 202,179B $
Gas: 4.093 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
EL logo

ELYSIA
EL / HUF

#952
Ft1,67
2.8%
0.074089 BTC 0.7%
0.051534 ETH 3.8%
$0,004717 Phạm vi trong 24g $0,004930

Chuyển đổi ELYSIA sang Hungarian Forint (EL sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ELYSIA (EL) sang HUF là Ft1,67.
EL
HUF

1 EL = Ft1,67

Cách mua EL bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua EL bằng HUF!

Biểu đồ EL sang HUF

ELYSIA (EL) hôm nay có giá trị là Ft1,67, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EL ngày hôm nay là 2.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ELYSIA được giao dịch là Ft443.486.467.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.0% 2.2% 1.3% 14.5% 5.4% 3.6%
Số liệu thống kê về ELYSIA
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft11.337.535.932
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft11.337.535.932
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft443.486.467
Cung lưu thông
6.803.300.704
Tổng cung
6.803.300.704
Tổng lượng cung tối đa
7.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 ELYSIAcó trị giá là bao nhiêu HUF?

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu EL?

Tôi có thể chuyển đổi giá của EL sang HUF bằng cách nào?

Trước đây giá cao nhất của EL/HUF là bao nhiêu?

Đâu là xu hướng giá của ELYSIA tính bằng HUF?

EL / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ ELYSIA (EL) sang HUF là Ft1,67 cho mỗi 1 EL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EL lấy 8,36 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 29.91 EL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EL phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi ELYSIA (EL) sang HUF

EL HUF
0.01 EL 0.01671472 HUF
0.1 EL 0.167147 HUF
1 EL 1.67 HUF
2 EL 3.34 HUF
5 EL 8.36 HUF
10 EL 16.71 HUF
20 EL 33.43 HUF
50 EL 83.57 HUF
100 EL 167.15 HUF
1000 EL 1671.47 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang EL

HUF EL
0.01 HUF 0.00598275 EL
0.1 HUF 0.059828 EL
1 HUF 0.598275 EL
2 HUF 1.20 EL
5 HUF 2.99 EL
10 HUF 5.98 EL
20 HUF 11.97 EL
50 HUF 29.91 EL
100 HUF 59.83 EL
1000 HUF 598.28 EL

Lịch sử giá 7 ngày của ELYSIA (EL) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ELYSIA (EL) so với HUF giao động giữa mức cao 1,67 Ft trên Thứ tư và mức thấp 1,52 Ft trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EL trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,161640 Ft (9.6%).

So sánh giá hàng ngày của ELYSIA (EL) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EL sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng bảy 16, 2025 Thứ tư 1,67 Ft 0,04479993 Ft 2.8%
Tháng bảy 15, 2025 Thứ ba 1,65 Ft 0,072891 Ft 4.6%
Tháng bảy 14, 2025 Thứ hai 1,58 Ft -0,03007388 Ft 1.9%
Tháng bảy 13, 2025 Chủ nhật 1,61 Ft 0,00750949 Ft 0.5%
Tháng bảy 12, 2025 Thứ bảy 1,60 Ft 0,067464 Ft 4.4%
Tháng bảy 11, 2025 Thứ sáu 1,53 Ft 0,01121393 Ft 0.7%
Tháng bảy 10, 2025 Thứ năm 1,52 Ft -0,161640 Ft 9.6%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
SOL
Solana
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Chào mừng đến với CoinGecko
Chào mừng bạn đã quay lại!
Đăng nhập hoặc Đăng ký trong vài giây
hoặc
Đăng nhập bằng . Không phải bạn?
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Bằng cách tiếp tục, bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và đồng ý hoàn toàn với Điều khoản dịch vụ Chính sách Riêng tư của chúng tôi.
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
Thêm NFT
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng