Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Emptiness Coin
∅ / BHD
#7714
BD0,00001179
17.1%
0.093288 BTC
18.4%
$0,00003079
Phạm vi trong 24g
$0,00003849
Chuyển đổi Emptiness Coin sang Bahraini Dinar (∅ sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Emptiness Coin (∅) sang BHD là BD0,00001179.
∅
BHD
1 ∅ = BD0,00001179
Cách mua ∅ bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ∅
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ∅ là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ∅!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Emptiness Coin (∅) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ∅ sang BHD
Emptiness Coin (∅) hôm nay có giá trị là BD0,00001179, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 17.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ∅ ngày hôm nay là 21.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Emptiness Coin được giao dịch là BD7,54.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 17.1% | 21.1% | 15.9% | 14.8% | - |
Số liệu thống kê về Emptiness Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD11.701,33 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD11.701,33 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD7,54 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.289.190 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.289.190 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Emptiness Coincó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Emptiness Coin (∅) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,00001179.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ∅?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 84792 ∅.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ∅ sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của Emptiness Coin theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi ∅ sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ ∅ sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của ∅/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 ∅ theo BHD là BD0,0004147. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ∅/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Emptiness Coin tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Emptiness Coin (∅) đã tăng tăng lên 15,40 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Emptiness Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 11,40 %.
∅ / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Emptiness Coin (∅) sang BHD là BD0,00001179 cho mỗi 1 ∅. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ∅ lấy 0,00005897 BD hoặc 50,00 BD lấy 4239594 ∅, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ∅ phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Emptiness Coin (∅) sang BHD
∅ | BHD |
---|---|
0.01 ∅ | 0.000000117936 BHD |
0.1 ∅ | 0.00000118 BHD |
1 ∅ | 0.00001179 BHD |
2 ∅ | 0.00002359 BHD |
5 ∅ | 0.00005897 BHD |
10 ∅ | 0.00011794 BHD |
20 ∅ | 0.00023587 BHD |
50 ∅ | 0.00058968 BHD |
100 ∅ | 0.00117936 BHD |
1000 ∅ | 0.01179358 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang ∅
BHD | ∅ |
---|---|
0.01 BHD | 847.92 ∅ |
0.1 BHD | 8479.19 ∅ |
1 BHD | 84792 ∅ |
2 BHD | 169584 ∅ |
5 BHD | 423959 ∅ |
10 BHD | 847919 ∅ |
20 BHD | 1695838 ∅ |
50 BHD | 4239594 ∅ |
100 BHD | 8479189 ∅ |
1000 BHD | 84791887 ∅ |
Lịch sử giá 7 ngày của Emptiness Coin (∅) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Emptiness Coin (∅) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00001968 BD trên Thứ năm và mức thấp 0,00001048 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ∅ trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,00000920 BD (87.7%).
So sánh giá hàng ngày của Emptiness Coin (∅) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Emptiness Coin (∅) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ∅ sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2025 | Thứ ba | 0,00001179 BD | -0,00000243 BD | 17.1% |
Tháng tư 28, 2025 | Thứ hai | 0,00001835 BD | -0,000000054006 BD | 0.3% |
Tháng tư 27, 2025 | Chủ nhật | 0,00001840 BD | -0,000000716741 BD | 3.7% |
Tháng tư 26, 2025 | Thứ bảy | 0,00001912 BD | 0,000000512640 BD | 2.8% |
Tháng tư 25, 2025 | Thứ sáu | 0,00001861 BD | -0,00000107 BD | 5.5% |
Tháng tư 24, 2025 | Thứ năm | 0,00001968 BD | 0,00000920 BD | 87.7% |
Tháng tư 23, 2025 | Thứ tư | 0,00001048 BD | 0,000000763360 BD | 7.9% |