Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Empyreal
EMP / PLN
#1312
zł178,74
8.4%
0,0005286 BTC
8.2%
$45,98
Phạm vi trong 24g
$50,12
Chuyển đổi Empyreal sang Polish Zloty (EMP sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Empyreal (EMP) sang PLN là zł178,74.
EMP
PLN
1 EMP = zł178,74
Cách mua EMP bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EMP
-
Bạn có thể mua và bán Empyreal (EMP) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EMP sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Aerodrome SlipStream.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EMP là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EMP!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Empyreal (EMP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EMP sang PLN
Empyreal (EMP) hôm nay có giá trị là zł178,74, đó là một 3.7% giảm từ một giờ trước và 8.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EMP ngày hôm nay là 24.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Empyreal được giao dịch là zł988.012.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
3.7% | 7.9% | 24.2% | 37.5% | 20.3% | 24.5% |
Số liệu thống kê về Empyreal
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł53.599.920 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł53.599.920 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł988.012 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
300.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
300.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Empyrealcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Empyreal (EMP) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł178,74.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu EMP?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.00559478 EMP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EMP sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của Empyreal theo Polish Zloty bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi EMP sang PLN của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ EMP sang PLN và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của EMP/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 EMP theo PLN là zł2.016,21. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EMP/PLN có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Empyreal tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Empyreal (EMP) đã tăng giảm lên -21,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Empyreal có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -3,20 %.
EMP / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Empyreal (EMP) sang PLN là zł178,74 cho mỗi 1 EMP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EMP lấy 893,69 zł hoặc 50,00 zł lấy 0.279739 EMP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EMP phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Empyreal (EMP) sang PLN
EMP | PLN |
---|---|
0.01 EMP | 1.79 PLN |
0.1 EMP | 17.87 PLN |
1 EMP | 178.74 PLN |
2 EMP | 357.48 PLN |
5 EMP | 893.69 PLN |
10 EMP | 1787.38 PLN |
20 EMP | 3574.76 PLN |
50 EMP | 8936.90 PLN |
100 EMP | 17873.79 PLN |
1000 EMP | 178738 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang EMP
PLN | EMP |
---|---|
0.01 PLN | 0.00005595 EMP |
0.1 PLN | 0.00055948 EMP |
1 PLN | 0.00559478 EMP |
2 PLN | 0.01118957 EMP |
5 PLN | 0.02797392 EMP |
10 PLN | 0.055948 EMP |
20 PLN | 0.111896 EMP |
50 PLN | 0.279739 EMP |
100 PLN | 0.559478 EMP |
1000 PLN | 5.59 EMP |
Lịch sử giá 7 ngày của Empyreal (EMP) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Empyreal (EMP) so với PLN giao động giữa mức cao 204,16 zł trên Thứ tư và mức thấp 140,89 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EMP trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 23,92 zł (15.2%).
So sánh giá hàng ngày của Empyreal (EMP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Empyreal (EMP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EMP sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 27, 2025 | Thứ năm | 178,74 zł | -16,34 zł | 8.4% |
Tháng ba 26, 2025 | Thứ tư | 204,16 zł | 22,53 zł | 12.4% |
Tháng ba 25, 2025 | Thứ ba | 181,63 zł | 23,92 zł | 15.2% |
Tháng ba 24, 2025 | Thứ hai | 157,71 zł | -0,830092 zł | 0.5% |
Tháng ba 23, 2025 | Chủ nhật | 158,54 zł | 17,64 zł | 12.5% |
Tháng ba 22, 2025 | Thứ bảy | 140,89 zł | -2,50 zł | 1.7% |
Tháng ba 21, 2025 | Thứ sáu | 143,39 zł | -2,03 zł | 1.4% |