Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tesla TSL
TSL / PHP
#3701
₱0,01071
9.4%
0.082695 BTC
11.6%
0.075352 ETH
10.6%
$0,0001795
Phạm vi trong 24g
$0,0002199
Chuyển đổi Tesla TSL sang Philippine Peso (TSL sang PHP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tesla TSL (TSL) sang PHP là ₱0,01071.
TSL
PHP
1 TSL = ₱0,01071
Cách mua TSL bằng PHP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TSL
-
Bạn có thể mua và bán Tesla TSL (TSL) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Gate.io, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TSL.
-
3. Mua TSL bằng PHP trên sàn CEX
-
Để mua TSL trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PHP vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Tesla TSL (TSL) và nhập số tiền bằng PHP mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua TSL bằng PHP trên sàn DEX
-
Để mua TSL trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PHP trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Tesla TSL (TSL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TSL sang PHP
Tesla TSL (TSL) hôm nay có giá trị là ₱0,01071, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 9.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TSL ngày hôm nay là 8.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tesla TSL được giao dịch là ₱1.422.186.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 9.3% | 8.3% | 30.1% | 27.2% | 8.3% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₱6.256.086 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.58 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₱10.744.471 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₱1.422.186 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
582.260.999
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Tesla TSLcó trị giá là bao nhiêu PHP?
- Hiện tại, giá của 1 Tesla TSL (TSL) tính bằng Philippine Peso (PHP) là khoảng ₱0,01071.
-
₱1 tôi có thể mua được bao nhiêu TSL?
- Hôm nay, ₱1 bạn có thể mua được khoảng 93.40 TSL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TSL sang PHP bằng cách nào?
- Tính giá của TSL bằng PHP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TSL sang PHP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TSL bằng PHP, bạn có thể tham khảo biểu đồ TSL so với PHP.
-
Trước đây giá cao nhất của TSL/PHP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TSL tính bằng PHP là ₱12,60, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TSL/PHP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tesla TSL tính bằng PHP?
- Trong tháng qua, giá của Tesla TSL (TSL) đã tăng giảm lên -27,10 % so với Philippine Peso (PHP). Trên thực tế, Tesla TSL có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 23,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Tesla TSL (TSL) so với PHP
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tesla TSL (TSL) so với PHP giao động giữa mức cao 0,01276825 ₱ trên Thứ hai và mức thấp 0,01070700 ₱ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TSL trong PHP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00111616 ₱ (9.4%).
So sánh giá hàng ngày của Tesla TSL (TSL) trong PHP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Tesla TSL (TSL) trong PHP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TSL sang PHP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,01070700 ₱ | -0,00111616 ₱ | 9.4% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,01188805 ₱ | -0,00042894 ₱ | 3.5% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,01231699 ₱ | -0,00045125 ₱ | 3.5% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,01276825 ₱ | 0,00035654 ₱ | 2.9% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,01241170 ₱ | 0,00059329 ₱ | 5.0% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,01181841 ₱ | -0,00069906 ₱ | 5.6% |
Tháng ba 22, 2024 | Thứ sáu | 0,01251747 ₱ | 0,00037786 ₱ | 3.1% |
TSL / PHP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tesla TSL (TSL) sang PHP là ₱0,01071 cho mỗi 1 TSL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TSL lấy 0,053535 ₱ hoặc 50,00 ₱ lấy 4669.84 TSL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TSL phổ biến trong các mức giá PHP tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Tesla TSL (TSL) sang PHP
TSL | PHP |
---|---|
0.01 TSL | 0.00010707 PHP |
0.1 TSL | 0.00107070 PHP |
1 TSL | 0.01070700 PHP |
2 TSL | 0.02141401 PHP |
5 TSL | 0.053535 PHP |
10 TSL | 0.107070 PHP |
20 TSL | 0.214140 PHP |
50 TSL | 0.535350 PHP |
100 TSL | 1.071 PHP |
1000 TSL | 10.71 PHP |
Chuyển đổi Philippine Peso (PHP) sang TSL
PHP | TSL |
---|---|
0.01 PHP | 0.933968 TSL |
0.1 PHP | 9.34 TSL |
1 PHP | 93.40 TSL |
2 PHP | 186.79 TSL |
5 PHP | 466.98 TSL |
10 PHP | 933.97 TSL |
20 PHP | 1867.94 TSL |
50 PHP | 4669.84 TSL |
100 PHP | 9339.68 TSL |
1000 PHP | 93397 TSL |