Tiền ảo: 14.015
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,445T $ 5.4%
Lưu lượng 24 giờ: 103,714B $
Gas: 18 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TSL logo

Tesla TSL
TSL / VEF

#3854
Bs.F0,00001346
17.3%
0.082135 BTC 13.3%
0.074348 ETH 12.9%
$0,0001343 Phạm vi trong 24g $0,0001626

Chuyển đổi Tesla TSL sang Venezuelan bolívar fuerte (TSL sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tesla TSL (TSL) sang VEF là Bs.F0,00001346.
TSL
VEF

1 TSL = Bs.F0,00001346

Cách mua TSL bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch TSL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua TSL bằng VEF!

Biểu đồ TSL sang VEF

Tesla TSL (TSL) hôm nay có giá trị là Bs.F0,00001346, đó là một 7.5% giảm từ một giờ trước và 17.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TSL ngày hôm nay là 17.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tesla TSL được giao dịch là Bs.F1.360,45.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
7.5% 17.3% 17.1% 31.1% 38.5% 15.2%
Số liệu thống kê về Tesla TSL
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F7.831,49
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.58
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F13.450,14
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F1.360,45
Cung lưu thông
582.260.999
Tổng cung
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Tesla TSLcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Tesla TSL (TSL) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,00001346.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu TSL?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 74295 TSL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TSL sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của TSL bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TSL sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TSL bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ TSL so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của TSL/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TSL tính bằng VEF là Bs.F3.460,94, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TSL/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Tesla TSL tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Tesla TSL (TSL) đã tăng giảm lên -38,50 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Tesla TSL có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Tesla TSL (TSL) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tesla TSL (TSL) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00001726 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,00001346 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TSL trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00000283 Bs.F (17.3%).

So sánh giá hàng ngày của Tesla TSL (TSL) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TSL sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00001346 Bs.F -0,00000283 Bs.F 17.3%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00001587 Bs.F -0,000000903661 Bs.F 5.4%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00001678 Bs.F 0,000000153265 Bs.F 0.9%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00001662 Bs.F -0,000000218170 Bs.F 1.3%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00001684 Bs.F -0,000000422800 Bs.F 2.4%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00001726 Bs.F 0,00000107 Bs.F 6.6%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00001619 Bs.F -0,000000070672 Bs.F 0.4%

TSL / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Tesla TSL (TSL) sang VEF là Bs.F0,00001346 cho mỗi 1 TSL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TSL lấy 0,00006730 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 3714742 TSL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TSL phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Tesla TSL (TSL) sang VEF

TSL VEF
0.01 TSL 0.000000134599 VEF
0.1 TSL 0.00000135 VEF
1 TSL 0.00001346 VEF
2 TSL 0.00002692 VEF
5 TSL 0.00006730 VEF
10 TSL 0.00013460 VEF
20 TSL 0.00026920 VEF
50 TSL 0.00067299 VEF
100 TSL 0.00134599 VEF
1000 TSL 0.01345988 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang TSL

VEF TSL
0.01 VEF 742.95 TSL
0.1 VEF 7429.48 TSL
1 VEF 74295 TSL
2 VEF 148590 TSL
5 VEF 371474 TSL
10 VEF 742948 TSL
20 VEF 1485897 TSL
50 VEF 3714742 TSL
100 VEF 7429484 TSL
1000 VEF 74294841 TSL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng