Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Energy Web
EWT / ZAR
#480
R44,75
1.7%
0,00003379 BTC
3.3%
$2,22
Phạm vi trong 24g
$2,52
Chuyển đổi Energy Web sang South African Rand (EWT sang ZAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Energy Web (EWT) sang ZAR là R44,75.
EWT
ZAR
1 EWT = R44,75
Cách mua EWT bằng ZAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EWT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EWT bằng ZAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ZAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EWT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ZAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EWT bằng ZAR!
-
Chọn Energy Web (EWT) và nhập số tiền bằng ZAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EWT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EWT sang ZAR
Energy Web (EWT) hôm nay có giá trị là R44,75, đó là một 2.0% tăng từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EWT ngày hôm nay là 11.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Energy Web được giao dịch là R39.557.678.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo
TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.0% | 2.4% | 10.9% | 6.5% | 6.7% | 33.3% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
R2.198.991.243 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.73 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
R3.011.912.785 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
R39.557.678 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
50.389.497
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.017.450 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Energy Webcó trị giá là bao nhiêu ZAR?
- Hiện tại, giá của 1 Energy Web (EWT) tính bằng South African Rand (ZAR) là khoảng R44,75.
-
R1 tôi có thể mua được bao nhiêu EWT?
- Hôm nay, R1 bạn có thể mua được khoảng 0.02234753 EWT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EWT sang ZAR bằng cách nào?
- Tính giá của EWT bằng ZAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EWT sang ZAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EWT bằng ZAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EWT so với ZAR.
-
Trước đây giá cao nhất của EWT/ZAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EWT tính bằng ZAR là R324,51, được ghi nhận vào ngày Thg 4 17, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EWT/ZAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Energy Web tính bằng ZAR?
- Trong tháng qua, giá của Energy Web (EWT) đã tăng giảm lên -8,60 % so với South African Rand (ZAR). Trên thực tế, Energy Web có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 17,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Energy Web (EWT) so với ZAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Energy Web (EWT) so với ZAR giao động giữa mức cao 49,83 R trên Thứ bảy và mức thấp 43,15 R trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EWT trong ZAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -4,60 R (9.3%).
So sánh giá hàng ngày của Energy Web (EWT) trong ZAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Energy Web (EWT) trong ZAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EWT sang ZAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 29, 2024 | Thứ sáu | 44,75 R | 0,733826 R | 1.7% |
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 43,15 R | -1,94 R | 4.3% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 45,09 R | -4,60 R | 9.3% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 49,69 R | 2,94 R | 6.3% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 46,75 R | -0,374239 R | 0.8% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 47,13 R | -2,70 R | 5.4% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 49,83 R | 1,34 R | 2.8% |
EWT / ZAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Energy Web (EWT) sang ZAR là R44,75 cho mỗi 1 EWT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EWT lấy 223,74 R hoặc 50,00 R lấy 1.12 EWT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EWT phổ biến trong các mức giá ZAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Energy Web (EWT) sang ZAR
EWT | ZAR |
---|---|
0.01 EWT | 0.447477 ZAR |
0.1 EWT | 4.47 ZAR |
1 EWT | 44.75 ZAR |
2 EWT | 89.50 ZAR |
5 EWT | 223.74 ZAR |
10 EWT | 447.48 ZAR |
20 EWT | 894.95 ZAR |
50 EWT | 2237.38 ZAR |
100 EWT | 4474.77 ZAR |
1000 EWT | 44748 ZAR |
Chuyển đổi South African Rand (ZAR) sang EWT
ZAR | EWT |
---|---|
0.01 ZAR | 0.00022348 EWT |
0.1 ZAR | 0.00223475 EWT |
1 ZAR | 0.02234753 EWT |
2 ZAR | 0.04469505 EWT |
5 ZAR | 0.111738 EWT |
10 ZAR | 0.223475 EWT |
20 ZAR | 0.446951 EWT |
50 ZAR | 1.12 EWT |
100 ZAR | 2.23 EWT |
1000 ZAR | 22.35 EWT |