Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Energy Web
EWT / ETH
#452
ETH0,0006718
1.8%
0,00003247 BTC
3.5%
$1,99
Phạm vi trong 24g
$2,11
Chuyển đổi Energy Web sang Ether (EWT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Energy Web (EWT) sang ETH là ETH0,0006718.
EWT
ETH
1 EWT = ETH0,0006718
Biểu đồ EWT sang ETH
Energy Web (EWT) hôm nay có giá trị là ETH0,0006718, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EWT ngày hôm nay là 1.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Energy Web được giao dịch là ETH434,3218.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.3% | 14.6% | 9.4% | 18.4% | 28.8% |
Số liệu thống kê về Energy Web
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH33.914,9896 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.73 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH46.396,5428 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH434,3218 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
50.450.442
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.017.450 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Energy Webcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Energy Web (EWT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0006718.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu EWT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1488 EWT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EWT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của EWT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EWT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EWT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ EWT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của EWT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EWT tính bằng ETH là ETH0,03525, được ghi nhận vào ngày Thg 4 17, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EWT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Energy Web tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Energy Web (EWT) đã tăng giảm lên -11,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Energy Web có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -2,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Energy Web (EWT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Energy Web (EWT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00067418 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00064636 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EWT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,00002938 ETH (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của Energy Web (EWT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Energy Web (EWT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EWT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00067184 ETH | -0,00001236 ETH | 1.8% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00065981 ETH | -0,00000595 ETH | 0.9% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,00066576 ETH | 0,00000880 ETH | 1.3% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,00065696 ETH | 0,00001060 ETH | 1.6% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,00064636 ETH | -0,00002106 ETH | 3.2% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,00066742 ETH | -0,00000676 ETH | 1.0% |
Tháng tư 12, 2024 | Thứ sáu | 0,00067418 ETH | -0,00002938 ETH | 4.2% |
EWT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Energy Web (EWT) sang ETH là ETH0,0006718 cho mỗi 1 EWT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EWT lấy 0,00335921 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 74422 EWT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EWT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Energy Web (EWT) sang ETH
EWT | ETH |
---|---|
0.01 EWT | 0.00000672 ETH |
0.1 EWT | 0.00006718 ETH |
1 EWT | 0.00067184 ETH |
2 EWT | 0.00134368 ETH |
5 EWT | 0.00335921 ETH |
10 EWT | 0.00671842 ETH |
20 EWT | 0.01343684 ETH |
50 EWT | 0.03359210 ETH |
100 EWT | 0.06718420 ETH |
1000 EWT | 0.67184200 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang EWT
ETH | EWT |
---|---|
0.01 ETH | 14.884452 EWT |
0.1 ETH | 148.845 EWT |
1 ETH | 1488 EWT |
2 ETH | 2977 EWT |
5 ETH | 7442 EWT |
10 ETH | 14884 EWT |
20 ETH | 29769 EWT |
50 ETH | 74422 EWT |
100 ETH | 148845 EWT |
1000 ETH | 1488445 EWT |