Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Engines of Fury
FURY / VND
#2764
₫3.462,90
3.1%
0.052290 BTC
0.8%
$0,1320
Phạm vi trong 24g
$0,1550
Chuyển đổi Engines of Fury sang Vietnamese đồng (FURY sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Engines of Fury (FURY) sang VND là ₫3.462,90.
FURY
VND
1 FURY = ₫3.462,90
Cách mua FURY bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FURY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FURY bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FURY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FURY bằng VND!
-
Chọn Engines of Fury (FURY) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FURY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FURY sang VND
Engines of Fury (FURY) hôm nay có giá trị là ₫3.462,90, đó là một 2.7% tăng từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FURY ngày hôm nay là 18.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Engines of Fury được giao dịch là ₫54.349.710.900.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.7% | 3.2% | 17.6% | 16.2% | 7.9% | - |
Số liệu thống kê về Engines of Fury
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫34.204.893.252 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫414.872.050.942 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫54.349.710.900 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.893.621
Tổng
120.000.000
Public (e.g. miner, ICO, trader)
(0xcF2C)
- 437.974
Liquidity provisioning
(0x1a97)
- 444.426
Marketing/Operations
(0xcC70)
- 17.873.897
Liquidity provisioning
(0xc048)
- 930.000
Liquidity provisioning
(0xB0cD)
- 10.000.000
Treasury
(0x6ea9)
- 23.938.888
Team/Advisors/Contractors
(0x609f)
- 9.000.000
Team/Advisors/Contractors
(0xaA33)
- 3.000.000
Private Sale investor
(0x1ae6)
- 1.860.000
Liquidity provisioning
(0x6954)
- 48.000
Team/Advisors/Contractors
(0x57c6)
- 24.000
Private Sale investor
(0x1439)
- 19.829.991
Team/Advisors/Contractors
(0x3B22)
- 5.636.353
Liquidity provisioning
(0xC9AA)
- 279.596
Private Sale investor
(0x9a12)
- 2.437.011
Liquidity provisioning
(0xF842)
- 448.344
Liquidity provisioning
(0x6293)
- 242.003
Public (e.g. miner, ICO, trader)
(0x8D46)
- 768.319
Liquidity provisioning
(0xf302)
- 567.648
Nguồn cung lưu thông ước tính
9.893.621
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
120.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
120.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Engines of Furycó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Engines of Fury (FURY) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫3.462,90.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu FURY?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00028878 FURY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FURY sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của FURY bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FURY sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FURY bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ FURY so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của FURY/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FURY tính bằng VND là ₫24.006,95, được ghi nhận vào ngày Thg 5 16, 2024 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FURY/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Engines of Fury tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Engines of Fury (FURY) đã tăng giảm lên -7,30 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Engines of Fury có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Engines of Fury (FURY) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Engines of Fury (FURY) so với VND giao động giữa mức cao 3.471,95 ₫ trên Thứ tư và mức thấp 2.846,57 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FURY trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 299,86 ₫ (9.5%).
So sánh giá hàng ngày của Engines of Fury (FURY) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Engines of Fury (FURY) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FURY sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 10, 2024 | Thứ năm | 3.462,90 ₫ | -109,98 ₫ | 3.1% |
Tháng mười 09, 2024 | Thứ tư | 3.471,95 ₫ | 299,86 ₫ | 9.5% |
Tháng mười 08, 2024 | Thứ ba | 3.172,08 ₫ | 201,92 ₫ | 6.8% |
Tháng mười 07, 2024 | Thứ hai | 2.970,16 ₫ | -1,69 ₫ | 0.1% |
Tháng mười 06, 2024 | Chủ nhật | 2.971,86 ₫ | 30,43 ₫ | 1.0% |
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 2.941,43 ₫ | 94,86 ₫ | 3.3% |
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 2.846,57 ₫ | -88,91 ₫ | 3.0% |
FURY / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Engines of Fury (FURY) sang VND là ₫3.462,90 cho mỗi 1 FURY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FURY lấy 17.314,51 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.01443876 FURY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FURY phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Engines of Fury (FURY) sang VND
FURY | VND |
---|---|
0.01 FURY | 34.63 VND |
0.1 FURY | 346.29 VND |
1 FURY | 3462.90 VND |
2 FURY | 6925.80 VND |
5 FURY | 17314.51 VND |
10 FURY | 34629 VND |
20 FURY | 69258 VND |
50 FURY | 173145 VND |
100 FURY | 346290 VND |
1000 FURY | 3462902 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang FURY
VND | FURY |
---|---|
0.01 VND | 0.00000289 FURY |
0.1 VND | 0.00002888 FURY |
1 VND | 0.00028878 FURY |
2 VND | 0.00057755 FURY |
5 VND | 0.00144388 FURY |
10 VND | 0.00288775 FURY |
20 VND | 0.00577550 FURY |
50 VND | 0.01443876 FURY |
100 VND | 0.02887751 FURY |
1000 VND | 0.288775 FURY |